Bảng xếp hạng

Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 14 15 106.4 108.2 -1.8 12 48%
Chủ 14 9 5 107.9 102.4 5.5 11 64%
Khách 15 5 10 105.1 113.7 -8.6 12 33%
trận gần đây 10 4 6 107.3 109 -1.7 40%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 20 8 111.2 102.9 8.3 3 71%
Chủ 17 15 2 117.9 106.1 11.8 2 88%
Khách 11 5 6 100.8 97.9 2.9 11 45%
trận gần đây 10 6 4 109.6 108.1 1.5 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
124 - 99
NanJing TongXi DaShe
69
-
51
B
CBA Club Cup
XinJiang
96 - 102
NanJing TongXi DaShe
52
-
48
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
93 - 96
XinJiang
45
-
57
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
88 - 101
XinJiang
46
-
52
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
77 - 109
XinJiang
29
-
48
B
CBA
XinJiang
113 - 94
NanJing TongXi DaShe
53
-
39
B
CBA
XinJiang
108 - 101
NanJing TongXi DaShe
60
-
52
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
108 - 93
XinJiang
62
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
84 - 120
XinJiang
36
-
61
B
CBA
XinJiang
92 - 86
NanJing TongXi DaShe
52
-
44
B

Tỷ số quá khứ   

Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
101 - 97
Suzhou Dragons
56
-
51
T
CBA
XinJiang
124 - 99
NanJing TongXi DaShe
69
-
51
B
CBA
Shandong Heroes
129 - 116
NanJing TongXi DaShe
68
-
58
B
CBA
Tianjin Pioneers
95 - 108
NanJing TongXi DaShe
45
-
61
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
103 - 107
Beijing Royal Fighte
55
-
60
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
131 - 133
ShangHai
64
-
56
B
CBA
BeiJing
110 - 109
NanJing TongXi DaShe
56
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
106 - 85
Jilin Northeast Tige
53
-
43
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
88 - 101
ZheJiang Guangsha
49
-
49
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
112 - 109
Guangzhou
68
-
47
T
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
104 - 113
FuJian
63
-
57
B
CBA
XinJiang
124 - 99
NanJing TongXi DaShe
69
-
51
T
CBA
ShanXi
115 - 110
XinJiang
54
-
73
B
CBA
SiChuan
94 - 100
XinJiang
49
-
50
T
CBA
XinJiang
107 - 111
Shandong Heroes
54
-
55
B
CBA
XinJiang
108 - 97
BeiJing
49
-
52
T
CBA
LiaoNing
115 - 89
XinJiang
60
-
45
B
CBA
Beijing Royal Fighte
93 - 100
XinJiang
41
-
60
T
CBA
XinJiang
128 - 121
ShanXi
53
-
54
T
CBA
XinJiang
126 - 123
Shandong Heroes
70
-
72
T

46.8%
47.2%
39.3%
37.9%
51.3%
53.8%
79%
82.1%
42
43.4
23.8
29.6
6.9
8.5
14.2
16.6