Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
34 24 26 29 58 113
28 30 25 23 58 106
- Nanjing Tongxi - Xinjiang

Số liệu đội bóng

37/79(46.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/87(44.8%)
11/37(29.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/34(35.3%)
28/36(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/24(66.7%)
46
Tranh bóng bật bảng
50
22
Kiến tạo
24
9
Cướp bóng
11
3
Chắn bóng trên không
2
22
Phạm lỗi
29
15
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
9
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/23(52.2%)
2/14(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
7
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
15
Tranh bóng bật bảng
12
1
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Harris J.
    Harris J.
    25
    6/8
    4/5
  • Lawson D.
    Lawson D.
    19
    5/11
    3/4
Board
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    12
    11
    1
  • Lawson D.
    Lawson D.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Lin Wei
    Lin Wei
    6
    4
    35
  • Hagans A.
    Hagans A.
    10
    4
    31

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 5-9 1-5 11-15 4 3 5 0 24
37 6-8 3-8 4-5 8 4 1 0 25
35 5-6 3-9 4-4 5 6 6 0 23
37 8-12 0-4 0-1 12 6 1 0 16
35 0-1 4-6 0-0 4 0 3 0 12
21 1-2 0-1 3-4 4 1 1 0 5
12 0-1 0-2 0-0 1 0 2 0 0
11 0-1 0-0 2-2 3 0 2 0 2

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-7 1-2 1-2 3 10 3 0 12
30 2-4 2-5 1-1 2 2 6 0 11
34 5-11 2-5 3-4 9 4 2 0 19
24 1-4 1-6 2-2 1 0 5 0 7
25 3-7 0-0 0-0 7 0 6 0 6
36 3-5 2-7 2-4 9 2 1 0 14
30 7-10 0-0 1-2 8 2 1 0 15
18 2-4 3-6 6-7 6 3 3 0 19
6 0-1 1-1 0-0 1 1 1 0 3
2 0-0 0-2 0-2 1 0 1 0 0