Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 19 | 10 | 104.3 | 100.4 | 3.9 | 8 | 66% |
Chủ | 14 | 10 | 4 | 110.6 | 101.4 | 9.2 | 9 | 71% |
Khách | 15 | 9 | 6 | 98.5 | 99.5 | -1 | 4 | 60% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 108 | 101.9 | 6.1 | 70% |
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 20 | 9 | 105.2 | 97.3 | 7.9 | 5 | 69% |
Chủ | 15 | 11 | 4 | 109.1 | 97.3 | 11.8 | 5 | 73% |
Khách | 14 | 9 | 5 | 101 | 97.3 | 3.7 | 3 | 64% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 101.6 | 95.8 | 5.8 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA Club Cup
QingDao
94
-
78
LiaoNing
36
-
36
T
CBA
QingDao
96
-
79
LiaoNing
52
-
48
T
CBA
LiaoNing
106
-
83
QingDao
50
-
41
B
CBA ASL
LiaoNing
83
-
79
QingDao
40
-
38
B
CBA ASL
LiaoNing
87
-
94
QingDao
48
-
45
T
CBA
LiaoNing
116
-
109
QingDao
51
-
60
B
CBA
QingDao
92
-
100
LiaoNing
49
-
55
B
CBA ASL
QingDao
79
-
69
LiaoNing
43
-
39
T
CBA
LiaoNing
116
-
87
QingDao
64
-
49
B
CBA
QingDao
77
-
93
LiaoNing
40
-
52
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
105
-
96
QingDao
47
-
56
B
CBA
Shenzhen
95
-
107
QingDao
51
-
63
T
CBA
Guangzhou
90
-
103
QingDao
47
-
53
T
CBA
QingDao
129
-
122
ShanXi
62
-
57
T
CBA
QingDao
126
-
108
SiChuan
65
-
51
T
CBA
ZheJiang Guangsha
103
-
89
QingDao
64
-
49
B
CBA
Ningbo Rockets
109
-
121
QingDao
57
-
58
T
CBA
QingDao
123
-
95
Tianjin Pioneers
65
-
45
T
CBA
Shandong Heroes
92
-
83
QingDao
40
-
41
B
CBA
Tianjin Pioneers
100
-
103
QingDao
52
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
104
-
101
Beijing Royal Fighte
52
-
53
T
CBA
LiaoNing
115
-
99
SiChuan
61
-
54
T
CBA
LiaoNing
88
-
101
ZheJiang Guangsha
41
-
45
B
CBA
Jilin Northeast Tige
81
-
102
LiaoNing
37
-
63
T
CBA
BeiJing
105
-
90
LiaoNing
50
-
41
B
CBA
LiaoNing
95
-
89
DG Southern Tigers
47
-
43
T
CBA
LiaoNing
115
-
89
XinJiang
60
-
45
T
CBA
Guangzhou
97
-
98
LiaoNing
45
-
47
T
CBA
FuJian
90
-
104
LiaoNing
53
-
55
T
CBA
LiaoNing
105
-
106
BeiJing
58
-
48
B