Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
39 19 18 27 58 103
23 27 35 15 50 100
- Qingdao - Liaoning

Số liệu đội bóng

40/76(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/78(42.3%)
9/27(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/31(35.5%)
14/29(48.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/28(82.1%)
44
Tranh bóng bật bảng
45
22
Kiến tạo
17
6
Cướp bóng
9
5
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
28
15
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/20(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
9
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/23(47.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
7
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
7
10
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
0/9(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/11(63.6%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
16
5
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
8
0
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    25
    7/10
    2/2
  • Kyle Fogg
    Kyle Fogg
    41
    6/15
    14/15
Board
  • Mickey J.
    Mickey J.
    12
    11
    1
  • Han Dejun
    Han Dejun
    13
    10
    3
Kiến tạo
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    11
    8
    47
  • Zhao JIWei
    Zhao JIWei
    5
    2
    26

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
47 7-10 3-9 2-2 8 11 3 0 25
45 5-9 3-7 3-5 3 2 3 0 22
36 0-2 2-5 1-2 2 2 4 0 7
39 9-12 0-1 4-7 11 4 3 0 22
36 6-10 1-4 3-7 12 2 2 0 18
14 1-2 0-0 0-2 2 1 6 0 2
12 3-4 0-1 0-2 0 0 1 0 6
8 0-0 0-0 1-2 2 0 0 0 1

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 0-1 1-4 1-1 1 5 3 0 4
22 1-7 1-4 1-2 0 2 2 0 6
14 1-1 0-3 2-2 1 0 0 0 4
25 1-2 1-3 0-0 5 1 5 0 5
17 1-3 0-0 2-2 7 1 4 0 4
38 6-15 5-12 14-15 2 4 5 0 41
26 4-7 0-1 1-4 13 1 4 0 9
21 5-7 0-1 2-2 5 0 1 0 12
20 1-1 2-2 0-0 3 1 1 0 8
11 2-3 1-1 0-0 0 0 1 0 7
9 0-0 0-0 0-0 1 0 2 0 0
4 0-0 0-0 0-0 1 2 0 0 0