Bảng xếp hạng

Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 20 7 111.5 102.5 9 3 74%
Chủ 16 15 1 118.8 105.7 13.1 2 94%
Khách 11 5 6 100.8 97.9 2.9 11 45%
trận gần đây 10 7 3 109.6 105.1 4.5 70%
Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 3 24 102.8 116 -13.2 20 11%
Chủ 13 2 11 102.9 113.8 -10.9 20 15%
Khách 14 1 13 102.7 117.9 -15.2 20 7%
trận gần đây 10 2 8 104.4 115.8 -11.4 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
87 - 97
XinJiang
45
-
50
T
CBA
FuJian
104 - 93
XinJiang
44
-
51
B
CBA
XinJiang
125 - 109
FuJian
70
-
52
T
CBA ASL
XinJiang
104 - 92
FuJian
57
-
51
T
CBA
XinJiang
0 - 20
FuJian
0
-
0
B
CBA
FuJian
20 - 0
XinJiang
0
-
0
B
CBA
FuJian
134 - 140
XinJiang
62
-
68
T
CBA
XinJiang
145 - 116
FuJian
72
-
61
T
CBA
XinJiang
83 - 90
FuJian
35
-
47
B
CBA
XinJiang
130 - 102
FuJian
73
-
47
T

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
124 - 99
NanJing TongXi DaShe
69
-
51
T
CBA
ShanXi
115 - 110
XinJiang
54
-
73
B
CBA
SiChuan
94 - 100
XinJiang
49
-
50
T
CBA
XinJiang
107 - 111
Shandong Heroes
54
-
55
B
CBA
XinJiang
108 - 97
BeiJing
49
-
52
T
CBA
LiaoNing
115 - 89
XinJiang
60
-
45
B
CBA
Beijing Royal Fighte
93 - 100
XinJiang
41
-
60
T
CBA
XinJiang
128 - 121
ShanXi
53
-
54
T
CBA
XinJiang
126 - 123
Shandong Heroes
70
-
72
T
CBA
XinJiang
104 - 83
Tianjin Pioneers
54
-
45
T
Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
122 - 117
FuJian
52
-
62
B
CBA
SiChuan
127 - 132
FuJian
59
-
67
T
CBA
FuJian
112 - 122
Shenzhen
57
-
59
B
CBA
FuJian
103 - 96
Suzhou Dragons
54
-
57
T
CBA
FuJian
103 - 126
Chouzhou Bank
56
-
66
B
CBA
Suzhou Dragons
113 - 92
FuJian
55
-
45
B
CBA
ShangHai
114 - 92
FuJian
42
-
38
B
CBA
FuJian
90 - 104
LiaoNing
53
-
55
B
CBA
FuJian
101 - 120
ShangHai
48
-
64
B
CBA
QingDao
114 - 102
FuJian
57
-
51
B

46.2%
42.7%
37.4%
32.9%
52%
48.1%
81.3%
76.6%
43.6
38.1
29.5
18.4
9
10
15.8
10.7