Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 32 22 19 63 104
28 29 33 23 57 113
- Xinjiang - Fujian

Số liệu đội bóng

37/80(46.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
41/88(46.6%)
16/41(39.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/37(37.8%)
14/16(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/20(85.0%)
44
Tranh bóng bật bảng
45
34
Kiến tạo
25
4
Cướp bóng
13
2
Chắn bóng trên không
1
23
Phạm lỗi
21
20
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/26(46.2%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/13(30.8%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
10
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
3
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
8
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/26(23.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
1/11(9.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
17
7
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Qi Lin
    Qi Lin
    23
    5/9
    1/1
  • Young J.
    Young J.
    34
    10/15
    8/10
Board
  • Lawson D.
    Lawson D.
    13
    8
    5
  • King L.
    King L.
    13
    10
    3
Kiến tạo
  • Hagans A.
    Hagans A.
    8
    3
    21
  • Young J.
    Young J.
    8
    2
    33

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 0-2 2-6 0-0 2 3 6 0 6
21 1-2 0-0 0-0 5 8 2 0 2
39 5-9 4-10 1-1 4 4 1 0 23
37 5-10 2-4 2-2 13 7 2 0 18
20 5-5 0-0 2-2 0 0 2 0 12
31 0-0 5-12 5-5 7 2 2 0 20
27 1-5 0-0 0-0 6 4 4 0 2
24 1-3 3-8 3-4 4 6 0 0 14
13 3-3 0-1 1-2 1 0 4 0 7

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 3-4 3-7 0-0 2 1 3 0 15
33 10-15 2-6 8-10 6 8 1 0 34
33 5-9 1-1 0-0 8 2 5 0 13
29 2-3 0-2 0-0 1 4 1 0 4
14 0-2 3-4 1-2 1 0 0 0 10
29 4-6 4-9 6-6 13 1 4 0 26
28 1-6 1-4 0-0 5 8 3 0 5
14 2-4 0-3 0-0 1 0 4 0 4
14 0-1 0-1 2-2 4 1 0 0 2
6 0-1 0-0 0-0 1 0 0 0 0