Bảng xếp hạng

Zhejiang Guangsha
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 24 4 103.5 92.1 11.4 1 86%
Chủ 15 15 0 103.3 87.8 15.5 1 100%
Khách 13 9 4 103.8 97 6.8 2 69%
trận gần đây 10 9 1 103.4 89.4 14 90%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 21 6 115.6 108.1 7.5 2 78%
Chủ 14 13 1 114.1 102 12.1 3 93%
Khách 13 8 5 117.2 114.8 2.4 5 62%
trận gần đây 10 8 2 115.3 108.9 6.4 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
107 - 105
ZheJiang Guangsha
53
-
57
B
CBA
ZheJiang Guangsha
70 - 74
ShanXi
31
-
39
B
CBA
ZheJiang Guangsha
109 - 96
ShanXi
64
-
45
T
CBA
ShanXi
132 - 118
ZheJiang Guangsha
71
-
64
B
CBA
ZheJiang Guangsha
107 - 97
ShanXi
68
-
53
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110 - 98
ShanXi
56
-
42
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100 - 82
ShanXi
49
-
39
T
CBA
ShanXi
101 - 100
ZheJiang Guangsha
48
-
60
B
CBA
ShanXi
96 - 111
ZheJiang Guangsha
52
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
103 - 81
ShanXi
59
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

Zhejiang Guangsha
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
83 - 79
BeiJing
34
-
42
T
CBA
LiaoNing
88 - 101
ZheJiang Guangsha
41
-
45
T
CBA
ZheJiang Guangsha
104 - 99
Beijing Royal Fighte
47
-
44
T
CBA
ZheJiang Guangsha
114 - 75
Guangzhou
59
-
40
T
CBA
ZheJiang Guangsha
103 - 89
QingDao
64
-
49
T
CBA
ShanXi
107 - 105
ZheJiang Guangsha
53
-
57
B
CBA
ZheJiang Guangsha
108 - 83
SiChuan
50
-
40
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
88 - 101
ZheJiang Guangsha
49
-
49
T
CBA
DG Southern Tigers
107 - 113
ZheJiang Guangsha
62
-
65
T
CBA
Guangzhou
79 - 102
ZheJiang Guangsha
38
-
57
T
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
122 - 117
FuJian
52
-
62
T
CBA
ShanXi
115 - 110
XinJiang
54
-
73
T
CBA
QingDao
129 - 122
ShanXi
62
-
57
B
CBA
ShanXi
116 - 83
Jilin Northeast Tige
70
-
51
T
CBA
ShanXi
107 - 105
ZheJiang Guangsha
53
-
57
T
CBA
Shenzhen
127 - 132
ShanXi
58
-
60
T
CBA
XinJiang
128 - 121
ShanXi
53
-
54
B
CBA
SiChuan
116 - 125
ShanXi
55
-
63
T
CBA
ShanXi
98 - 80
Shandong Heroes
51
-
43
T
CBA
ShanXi
95 - 94
LiaoNing
55
-
53
T

45.3%
47%
34.2%
34%
53.3%
54%
76.9%
75.9%
44
45.5
21.9
22.9
10.1
10
11.4
13.5