Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 30 35 26 50 111
22 19 25 12 41 78
- Zhejiang Guangsha - Shanxi Zhongyu

Số liệu đội bóng

38/93(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/79(40.5%)
12/40(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/24(25.0%)
23/30(76.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/16(50.0%)
54
Tranh bóng bật bảng
53
23
Kiến tạo
15
14
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
7
24
Phạm lỗi
27
11
Số bàn thua
28
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/23(30.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
12
Tranh bóng bật bảng
16
3
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
5
9
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
15
7
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
10
0
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/24(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
19
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    38
    6/11
    5/8
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    20
    8/14
    4/8
Board
  • Carlton J.
    Carlton J.
    12
    6
    6
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Sun Minghui
    Sun Minghui
    10
    3
    33
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    6
    7
    35

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-11 7-14 5-8 4 2 0 0 38
33 6-9 0-6 6-8 4 10 2 0 18
15 1-3 0-2 2-2 4 2 1 0 4
9 0-0 1-2 0-0 1 1 4 0 3
27 3-8 2-4 4-4 6 1 3 0 16
28 3-3 1-6 4-4 8 2 5 0 13
28 2-3 1-6 0-0 2 1 4 0 7
25 4-11 0-0 2-4 12 4 1 0 10
16 1-1 0-0 0-0 5 0 2 0 2
10 0-1 0-0 0-0 0 0 2 0 0
6 0-3 0-0 0-0 2 0 0 0 0

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 0-0 2-3 2-4 1 0 2 0 8
22 4-9 1-1 2-4 5 0 1 0 13
18 0-3 0-4 0-0 0 1 2 0 0
26 2-5 0-3 0-0 5 1 4 0 4
13 0-2 1-1 0-0 2 1 2 0 3
35 8-14 0-3 4-8 9 6 3 0 20
31 3-5 2-7 0-0 3 0 5 0 12
17 2-5 0-0 0-0 5 1 1 0 4
15 0-2 0-1 0-0 2 2 1 0 0
12 7-9 0-0 0-0 8 2 2 0 14
10 0-1 0-0 0-0 1 1 2 0 0
7 0-0 0-1 0-0 1 0 2 0 0