Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 17 | 11 | 104.8 | 99.4 | 5.4 | 9 | 61% |
Chủ | 15 | 10 | 5 | 106.5 | 99.9 | 6.6 | 8 | 67% |
Khách | 13 | 7 | 6 | 102.7 | 98.9 | 3.8 | 9 | 54% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 102.7 | 93.5 | 9.2 | 70% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 19 | 9 | 104.6 | 100.2 | 4.4 | 6 | 68% |
Chủ | 14 | 10 | 4 | 110.6 | 101.4 | 9.2 | 6 | 71% |
Khách | 14 | 9 | 5 | 98.6 | 99.1 | -0.5 | 3 | 64% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 109.8 | 101.6 | 8.2 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
113
-
118
DG Southern Tigers
60
-
61
T
CBA
DG Southern Tigers
99
-
109
QingDao
41
-
51
B
CBA
QingDao
109
-
111
DG Southern Tigers
56
-
53
T
CBA
QingDao
76
-
66
DG Southern Tigers
34
-
41
B
CBA
DG Southern Tigers
94
-
85
QingDao
49
-
48
T
CBA
DG Southern Tigers
98
-
91
QingDao
52
-
48
T
CBA
QingDao
90
-
103
DG Southern Tigers
51
-
53
T
CBA
QingDao
104
-
120
DG Southern Tigers
49
-
61
T
CBA
DG Southern Tigers
135
-
122
QingDao
67
-
44
T
CBA
QingDao
88
-
110
DG Southern Tigers
33
-
50
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
111
-
120
DG Southern Tigers
49
-
66
T
CBA
Shenzhen
84
-
91
DG Southern Tigers
49
-
55
T
CBA
DG Southern Tigers
98
-
93
Shandong Heroes
51
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
110
-
103
Tianjin Pioneers
58
-
50
T
CBA
LiaoNing
95
-
89
DG Southern Tigers
47
-
43
B
CBA
Jilin Northeast Tige
65
-
106
DG Southern Tigers
39
-
63
T
CBA
DG Southern Tigers
87
-
102
Chouzhou Bank
50
-
52
B
CBA
DG Southern Tigers
107
-
72
Ningbo Rockets
54
-
38
T
CBA
DG Southern Tigers
107
-
113
ZheJiang Guangsha
62
-
65
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
112
DG Southern Tigers
52
-
55
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
95
-
107
QingDao
51
-
63
T
CBA
Guangzhou
90
-
103
QingDao
47
-
53
T
CBA
QingDao
129
-
122
ShanXi
62
-
57
T
CBA
QingDao
126
-
108
SiChuan
65
-
51
T
CBA
ZheJiang Guangsha
103
-
89
QingDao
64
-
49
B
CBA
Ningbo Rockets
109
-
121
QingDao
57
-
58
T
CBA
QingDao
123
-
95
Tianjin Pioneers
65
-
45
T
CBA
Shandong Heroes
92
-
83
QingDao
40
-
41
B
CBA
Tianjin Pioneers
100
-
103
QingDao
52
-
49
T
CBA
QingDao
114
-
102
FuJian
57
-
51
T