Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 23 34 24 47 105
28 28 23 17 56 96
- Guangdong Southern Tigers - Qingdao

Số liệu đội bóng

37/69(53.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/80(45.0%)
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/35(37.1%)
21/26(80.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/16(68.8%)
48
Tranh bóng bật bảng
34
16
Kiến tạo
16
9
Cướp bóng
10
8
Chắn bóng trên không
1
27
Phạm lỗi
27
21
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/15(80.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
19
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
2
4
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Troy Gillenwater
    Troy Gillenwater
    36
    7/13
    7/7
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    29
    8/15
    1/2
Board
  • Eric Moreland
    Eric Moreland
    10
    8
    2
  • Yang Hansen
    Yang Hansen
    11
    5
    6
Kiến tạo
  • Xu Jie
    Xu Jie
    6
    4
    46
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    10
    2
    43

Guangdong Southern Tigers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
46 5-8 2-7 1-2 6 6 2 0 17
21 0-0 0-0 2-2 1 2 3 0 2
37 7-13 5-8 7-7 7 3 3 0 36
14 0-0 0-1 0-0 1 0 3 0 0
26 7-13 0-0 0-0 10 3 5 0 14
30 2-5 1-2 0-0 6 0 1 0 7
20 1-3 1-1 2-2 4 1 6 0 7
19 2-3 1-2 5-6 4 1 0 0 12
16 3-3 0-0 4-7 5 0 1 0 10
5 0-0 0-0 0-0 0 0 3 0 0

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
43 8-15 4-11 1-2 5 10 4 0 29
34 2-5 2-5 1-2 4 1 6 0 11
32 0-1 4-7 0-0 1 0 6 0 12
37 6-14 0-3 0-1 11 2 5 0 12
36 5-7 2-3 5-7 7 1 2 0 21
27 2-2 1-4 4-4 2 0 1 0 11
20 0-1 0-0 0-0 1 1 2 0 0
3 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0
2 0-0 0-2 0-0 0 1 0 0 0