Bảng xếp hạng

Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 20 6 115.3 107.8 7.5 2 77%
Chủ 13 12 1 113.5 100.8 12.7 3 92%
Khách 13 8 5 117.2 114.8 2.4 4 62%
trận gần đây 10 8 2 114.1 108 6.1 80%
Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 3 23 102.3 115.7 -13.4 20 12%
Chủ 13 2 11 102.9 113.8 -10.9 20 15%
Khách 13 1 12 101.6 117.6 -16 20 8%
trận gần đây 10 2 8 101.9 113.9 -12 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA Club Cup
ShanXi
107 - 72
FuJian
59
-
33
T
CBA ASL
ShanXi
95 - 66
FuJian
38
-
27
T
CBA
ShanXi
117 - 112
FuJian
57
-
54
T
CBA
FuJian
104 - 136
ShanXi
59
-
59
T
CBA
FuJian
93 - 87
ShanXi
50
-
52
B
CBA
ShanXi
119 - 94
FuJian
53
-
49
T
CBA
ShanXi
120 - 109
FuJian
66
-
55
T
CBA
FuJian
131 - 142
ShanXi
58
-
75
T
CBA
FuJian
129 - 111
ShanXi
65
-
57
B
CBA
ShanXi
119 - 135
FuJian
63
-
70
B

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
115 - 110
XinJiang
54
-
73
T
CBA
QingDao
129 - 122
ShanXi
62
-
57
B
CBA
ShanXi
116 - 83
Jilin Northeast Tige
70
-
51
T
CBA
ShanXi
107 - 105
ZheJiang Guangsha
53
-
57
T
CBA
Shenzhen
127 - 132
ShanXi
58
-
60
T
CBA
XinJiang
128 - 121
ShanXi
53
-
54
B
CBA
SiChuan
116 - 125
ShanXi
55
-
63
T
CBA
ShanXi
98 - 80
Shandong Heroes
51
-
43
T
CBA
ShanXi
95 - 94
LiaoNing
55
-
53
T
CBA
BeiJing
108 - 110
ShanXi
64
-
50
T
Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
127 - 132
FuJian
59
-
67
T
CBA
FuJian
112 - 122
Shenzhen
57
-
59
B
CBA
FuJian
103 - 96
Suzhou Dragons
54
-
57
T
CBA
FuJian
103 - 126
Chouzhou Bank
56
-
66
B
CBA
Suzhou Dragons
113 - 92
FuJian
55
-
45
B
CBA
ShangHai
114 - 92
FuJian
42
-
38
B
CBA
FuJian
90 - 104
LiaoNing
53
-
55
B
CBA
FuJian
101 - 120
ShangHai
48
-
64
B
CBA
QingDao
114 - 102
FuJian
57
-
51
B
CBA
FuJian
92 - 103
Shandong Heroes
40
-
53
B

46.9%
41.8%
33%
31.2%
54.2%
47.7%
76.5%
75.3%
45.4
38.4
21.9
18.1
10
9.9
13.7
10.7