Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 25 36 34 52 122
30 32 29 26 62 117
- Shanxi Zhongyu - Fujian

Số liệu đội bóng

42/90(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/77(48.1%)
12/35(34.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/27(40.7%)
26/36(72.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
32/37(86.5%)
51
Tranh bóng bật bảng
45
28
Kiến tạo
21
6
Cướp bóng
8
6
Chắn bóng trên không
4
30
Phạm lỗi
30
11
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/16(81.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
17
7
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
11
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
10
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
16
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    31
    10/17
    8/9
  • Young J.
    Young J.
    32
    10/18
    6/7
Board
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    15
    9
    6
  • Zou Yang
    Zou Yang
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Jia Mingru
    Jia Mingru
    8
    1
    20
  • Li Yiyang
    Li Yiyang
    7
    0
    33

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 10-17 1-9 8-9 15 7 2 0 31
4 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0
34 3-4 3-7 6-8 5 4 5 0 21
14 1-3 0-0 0-0 1 0 2 0 2
9 3-3 0-0 0-0 5 0 3 0 6
40 0-1 6-13 2-3 5 1 2 0 20
23 2-4 1-2 2-3 4 1 2 0 9
21 4-10 0-0 4-4 4 3 2 0 12
20 0-1 1-4 0-0 1 8 4 0 3
16 3-3 0-0 4-7 4 2 4 0 10
12 2-4 0-0 0-2 5 2 3 0 4
5 2-4 0-0 0-0 2 0 1 0 4

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 2-7 2-6 4-5 2 2 3 0 14
28 10-18 2-6 6-7 7 6 3 0 32
38 4-6 2-2 9-10 9 1 3 0 23
25 0-0 0-1 1-2 3 2 4 0 1
18 3-6 0-3 3-3 3 0 3 0 9
33 1-2 1-2 0-0 1 7 4 0 5
23 4-8 2-3 5-6 5 1 5 0 19
13 1-1 0-0 2-2 3 0 2 0 4
12 1-2 1-3 2-2 2 2 0 0 7
9 0-0 1-1 0-0 2 0 3 0 3