Bảng xếp hạng
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 19 | 6 | 115.4 | 107.7 | 7.7 | 2 | 76% |
Chủ | 12 | 11 | 1 | 113.3 | 100.1 | 13.2 | 3 | 92% |
Khách | 13 | 8 | 5 | 117.2 | 114.8 | 2.4 | 4 | 62% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 113.4 | 106.6 | 6.8 | 80% |
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 19 | 6 | 111 | 102.2 | 8.8 | 3 | 76% |
Chủ | 15 | 14 | 1 | 118.5 | 106.1 | 12.4 | 2 | 93% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 99.9 | 96.2 | 3.7 | 10 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 108.5 | 102.8 | 5.7 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
128
-
121
ShanXi
53
-
54
B
CBA
XinJiang
100
-
89
ShanXi
56
-
45
B
CBA
ShanXi
111
-
108
XinJiang
49
-
63
T
CBA
XinJiang
111
-
86
ShanXi
64
-
36
B
CBA
XinJiang
127
-
110
ShanXi
66
-
54
B
CBA
ShanXi
110
-
107
XinJiang
64
-
54
T
CBA
ShanXi
80
-
98
XinJiang
35
-
49
B
CBA
ShanXi
93
-
101
XinJiang
51
-
36
B
CBA
XinJiang
97
-
112
ShanXi
41
-
52
T
CBA
XinJiang
119
-
88
ShanXi
65
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
129
-
122
ShanXi
62
-
57
B
CBA
ShanXi
116
-
83
Jilin Northeast Tige
70
-
51
T
CBA
ShanXi
107
-
105
ZheJiang Guangsha
53
-
57
T
CBA
Shenzhen
127
-
132
ShanXi
58
-
60
T
CBA
XinJiang
128
-
121
ShanXi
53
-
54
B
CBA
SiChuan
116
-
125
ShanXi
55
-
63
T
CBA
ShanXi
98
-
80
Shandong Heroes
51
-
43
T
CBA
ShanXi
95
-
94
LiaoNing
55
-
53
T
CBA
BeiJing
108
-
110
ShanXi
64
-
50
T
CBA
ShanXi
108
-
96
NanJing TongXi DaShe
60
-
51
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
94
-
100
XinJiang
49
-
50
T
CBA
XinJiang
107
-
111
Shandong Heroes
54
-
55
B
CBA
XinJiang
108
-
97
BeiJing
49
-
52
T
CBA
LiaoNing
115
-
89
XinJiang
60
-
45
B
CBA
Beijing Royal Fighte
93
-
100
XinJiang
41
-
60
T
CBA
XinJiang
128
-
121
ShanXi
53
-
54
T
CBA
XinJiang
126
-
123
Shandong Heroes
70
-
72
T
CBA
XinJiang
104
-
83
Tianjin Pioneers
54
-
45
T
CBA
Beijing Royal Fighte
102
-
101
XinJiang
54
-
56
B
CBA
XinJiang
122
-
89
Jilin Northeast Tige
58
-
45
T