Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 28 20 41 54 115
41 32 26 11 73 110
- Shanxi Zhongyu - Xinjiang

Số liệu đội bóng

42/95(44.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
41/92(44.6%)
5/36(13.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/35(42.9%)
26/41(63.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/21(61.9%)
55
Tranh bóng bật bảng
61
21
Kiến tạo
30
10
Cướp bóng
6
10
Chắn bóng trên không
3
26
Phạm lỗi
28
9
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/23(60.9%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/12(75.0%)
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
11
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/20(65.0%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
9
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/24(37.5%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
13
Tranh bóng bật bảng
21
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
0
4
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/26(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/25(20.0%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
20
Tranh bóng bật bảng
16
9
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
1
5
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Diallo H.
    Diallo H.
    22
    6/13
    7/13
  • Monhetaner Yilifulati
    Monhetaner Yilifulati
    20
    4/7
    0/1
Board
  • Diallo H.
    Diallo H.
    9
    7
    2
  • Lawson D.
    Lawson D.
    12
    10
    2
Kiến tạo
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    11
    4
    34
  • Hagans A.
    Hagans A.
    10
    4
    23

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 4-9 0-6 12-14 7 11 2 0 20
10 1-1 0-1 0-0 0 0 3 0 2
28 6-8 1-8 4-6 6 1 6 0 19
8 1-1 0-0 1-2 2 0 0 0 3
21 6-9 0-1 0-0 8 1 0 0 12
26 3-3 0-2 0-1 5 1 4 0 6
25 1-2 0-8 0-1 3 1 2 0 2
23 0-2 2-4 0-0 1 2 3 0 6
23 8-10 0-0 0-2 7 0 2 0 16
19 6-13 1-3 7-13 9 3 2 0 22
17 1-1 1-3 2-2 4 1 2 0 7

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 4-7 4-8 0-1 9 1 4 0 20
32 2-6 4-6 0-0 4 2 2 0 16
23 5-8 0-0 1-3 3 10 4 0 11
31 4-9 3-7 1-3 12 6 4 0 18
34 4-7 0-0 1-2 5 0 1 0 9
28 1-8 3-7 3-4 12 7 3 0 14
27 4-7 1-4 2-2 2 1 5 0 13
27 2-5 0-3 5-6 6 3 5 0 9