Bảng xếp hạng
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 19 | 100.3 | 109 | -8.7 | 17 | 27% |
Chủ | 12 | 6 | 6 | 103.3 | 105.6 | -2.3 | 15 | 50% |
Khách | 14 | 1 | 13 | 97.7 | 111.9 | -14.2 | 19 | 7% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 99.2 | 108.9 | -9.7 | 30% |
Fujian
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 2 | 23 | 101.1 | 115.3 | -14.2 | 20 | 8% |
Chủ | 13 | 2 | 11 | 102.9 | 113.8 | -10.9 | 20 | 15% |
Khách | 12 | 0 | 12 | 99.1 | 116.8 | -17.7 | 20 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 97.5 | 112.7 | -15.2 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
FuJian
110
-
116
SiChuan
53
-
63
T
CBA
FuJian
115
-
109
SiChuan
59
-
61
B
CBA
SiChuan
129
-
140
FuJian
71
-
69
B
CBA ASL
FuJian
91
-
96
SiChuan
47
-
53
T
CBA
SiChuan
105
-
122
FuJian
49
-
67
B
CBA
FuJian
81
-
101
SiChuan
53
-
61
T
CBA
SiChuan
102
-
93
FuJian
49
-
35
T
CBA
SiChuan
100
-
90
FuJian
45
-
41
T
CBA
FuJian
80
-
101
SiChuan
26
-
54
T
CBA
FuJian
104
-
113
SiChuan
55
-
58
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
94
-
100
XinJiang
49
-
50
B
CBA
QingDao
126
-
108
SiChuan
65
-
51
B
CBA
Shandong Heroes
111
-
80
SiChuan
57
-
42
B
CBA
SiChuan
99
-
98
Guangzhou
47
-
45
T
CBA
ZheJiang Guangsha
108
-
83
SiChuan
50
-
40
B
CBA
SiChuan
99
-
98
Suzhou Dragons
54
-
66
T
CBA
SiChuan
116
-
125
ShanXi
55
-
63
B
CBA
Chouzhou Bank
132
-
125
SiChuan
68
-
59
B
CBA
SiChuan
111
-
105
Jilin Northeast Tige
45
-
54
T
CBA
SiChuan
77
-
86
LiaoNing
40
-
53
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
112
-
122
Shenzhen
57
-
59
B
CBA
FuJian
103
-
96
Suzhou Dragons
54
-
57
T
CBA
FuJian
103
-
126
Chouzhou Bank
56
-
66
B
CBA
Suzhou Dragons
113
-
92
FuJian
55
-
45
B
CBA
ShangHai
114
-
92
FuJian
42
-
38
B
CBA
FuJian
90
-
104
LiaoNing
53
-
55
B
CBA
FuJian
101
-
120
ShangHai
48
-
64
B
CBA
QingDao
114
-
102
FuJian
57
-
51
B
CBA
FuJian
92
-
103
Shandong Heroes
40
-
53
B
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
88
FuJian
63
-
44
B