Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
39 20 39 21 8 59 127
36 31 33 19 13 67 132
- Sichuan - Fujian

Số liệu đội bóng

41/92(44.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
46/110(41.8%)
12/40(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/45(35.6%)
33/42(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/30(80.0%)
58
Tranh bóng bật bảng
59
31
Kiến tạo
26
4
Cướp bóng
11
5
Chắn bóng trên không
2
27
Phạm lỗi
31
17
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/20(65.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/27(48.1%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
13
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/30(40.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/12(33.3%)
14/15(93.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/24(29.2%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/9(44.4%)
19
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/8(50.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
5
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sumner E.
    Sumner E.
    48
    6/17
    18/19
  • Young J.
    Young J.
    27
    6/17
    6/6
Board
  • Maric M.
    Maric M.
    18
    8
    10
  • Zou Yang
    Zou Yang
    16
    10
    6
Kiến tạo
  • Sumner E.
    Sumner E.
    10
    7
    48
  • Li Yiyang
    Li Yiyang
    10
    1
    36

Sichuan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
48 6-17 6-17 18-19 7 10 4 0 48
16 1-1 0-2 0-0 3 4 1 0 2
39 4-6 2-6 0-0 9 2 2 0 14
17 1-1 0-2 0-0 0 1 4 0 2
34 15-21 0-1 8-11 18 3 5 0 38
42 2-5 1-1 4-6 5 6 5 0 11
32 0-1 0-3 1-2 4 5 3 0 1
29 0-0 3-8 2-4 2 0 3 0 11
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
47 5-10 3-7 3-4 7 2 5 0 22
29 6-17 3-13 6-6 4 6 3 0 27
46 5-10 2-5 6-8 16 4 3 0 22
8 1-1 0-1 0-0 0 0 1 0 2
14 3-4 1-2 3-3 3 0 5 0 12
36 1-3 1-2 0-0 2 10 1 0 5
30 3-10 5-13 6-8 7 2 3 0 27
30 3-7 1-2 0-1 7 1 4 0 9
13 3-3 0-0 0-0 6 1 3 0 6
5 0-0 0-0 0-0 1 0 3 0 0