Bảng xếp hạng

Jilin
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 10 15 103.4 110 -6.6 13 40%
Chủ 14 9 5 104.6 101.2 3.4 9 64%
Khách 11 1 10 101.8 121.2 -19.4 18 9%
trận gần đây 10 4 6 97.3 109 -11.7 40%
Liaoning
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 17 8 105.7 97.6 8.1 7 68%
Chủ 12 9 3 110.8 96.5 14.3 7 75%
Khách 13 8 5 100.9 98.5 2.4 4 62%
trận gần đây 10 5 5 99.4 98.7 0.7 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
114 - 102
LiaoNing
77
-
38
T
CBA
Jilin Northeast Tige
111 - 109
LiaoNing
61
-
61
T
CBA
LiaoNing
119 - 97
Jilin Northeast Tige
75
-
41
B
CBA
Jilin Northeast Tige
112 - 104
LiaoNing
48
-
56
T
CBA
LiaoNing
106 - 76
Jilin Northeast Tige
62
-
45
B
CBA
Jilin Northeast Tige
88 - 116
LiaoNing
50
-
65
B
CBA
LiaoNing
112 - 108
Jilin Northeast Tige
42
-
57
B
CBA
LiaoNing
92 - 85
Jilin Northeast Tige
56
-
40
B
CBA
Jilin Northeast Tige
89 - 117
LiaoNing
49
-
66
B
CBA
LiaoNing
103 - 88
Jilin Northeast Tige
59
-
48
B

Tỷ số quá khứ   

Jilin
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
116 - 114
Ningbo Rockets
70
-
59
T
CBA
ShanXi
116 - 83
Jilin Northeast Tige
70
-
51
B
CBA
Jilin Northeast Tige
65 - 106
DG Southern Tigers
39
-
63
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
106 - 85
Jilin Northeast Tige
53
-
43
B
CBA
ShangHai
138 - 107
Jilin Northeast Tige
64
-
72
B
CBA
Jilin Northeast Tige
93 - 70
Suzhou Dragons
56
-
40
T
CBA
Jilin Northeast Tige
114 - 102
LiaoNing
77
-
38
T
CBA
SiChuan
111 - 105
Jilin Northeast Tige
45
-
54
B
CBA
XinJiang
122 - 89
Jilin Northeast Tige
58
-
45
B
CBA
Jilin Northeast Tige
116 - 105
FuJian
63
-
48
T
Liaoning
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
105 - 90
LiaoNing
50
-
41
B
CBA
LiaoNing
95 - 89
DG Southern Tigers
47
-
43
T
CBA
LiaoNing
115 - 89
XinJiang
60
-
45
T
CBA
Guangzhou
97 - 98
LiaoNing
45
-
47
T
CBA
FuJian
90 - 104
LiaoNing
53
-
55
T
CBA
LiaoNing
105 - 106
BeiJing
58
-
48
B
CBA
Jilin Northeast Tige
114 - 102
LiaoNing
77
-
38
B
CBA
ShanXi
95 - 94
LiaoNing
55
-
53
B
CBA
SiChuan
77 - 86
LiaoNing
40
-
53
T
CBA
XinJiang
125 - 105
LiaoNing
65
-
47
B

43.7%
45.4%
34.8%
36.8%
49.8%
50.7%
76%
78.2%
38.2
41.1
19.7
19
7.3
6.2
16.2
13.7