Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 23 20 24 37 81
33 30 16 23 63 102
- Jilin - Liaoning

Số liệu đội bóng

27/70(38.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
40/77(51.9%)
12/32(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/35(31.4%)
15/21(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
32
Tranh bóng bật bảng
52
23
Kiến tạo
30
8
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
4
16
Phạm lỗi
25
12
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/23(21.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
10
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
3
6
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/20(65.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
5
Tranh bóng bật bảng
14
7
Kiến tạo
12
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/22(40.9%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/13(23.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kyzlink T.
    Kyzlink T.
    25
    2/4
    6/8
  • Yan S.
    Yan S.
    20
    1/1
    0/0
Board
  • Kavell Bigby-William
    Kavell Bigby-William
    8
    6
    2
  • Kyle Fogg
    Kyle Fogg
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Kyzlink T.
    Kyzlink T.
    7
    6
    45
  • Zhao JIWei
    Zhao JIWei
    13
    0
    26

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
45 2-4 5-12 6-8 2 7 2 0 25
34 1-4 0-3 0-0 2 4 2 0 2
34 0-1 3-6 0-0 7 3 1 0 9
32 1-4 2-3 0-0 2 3 5 0 8
33 6-13 0-0 8-11 8 0 3 0 20
24 1-4 1-5 0-0 1 5 2 0 5
14 2-4 0-1 0-0 6 0 0 0 4
13 2-3 0-1 1-2 3 1 1 0 5
3 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0
2 0-0 1-1 0-0 0 0 0 0 3

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 4-7 2-5 0-1 7 5 4 0 14
34 4-6 1-7 8-8 8 3 2 0 19
14 1-4 1-1 1-1 3 1 1 0 6
27 2-3 0-4 0-0 8 2 0 0 4
27 6-9 0-0 2-2 4 1 1 0 14
27 7-7 0-0 0-0 8 2 4 0 14
26 2-2 1-5 0-0 5 13 3 0 7
21 1-1 6-10 0-0 1 3 1 0 20
9 1-2 0-0 0-0 4 0 4 0 2
4 1-1 0-1 0-0 1 0 1 0 2
3 0-0 0-1 0-0 0 0 2 0 0
2 0-0 0-1 0-0 1 0 2 0 0