Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 7 18 100.6 109.4 -8.8 16 28%
Chủ 11 6 5 104.2 106.1 -1.9 15 55%
Khách 14 1 13 97.7 111.9 -14.2 18 7%
trận gần đây 10 3 7 101.3 111.4 -10.1 30%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 18 6 111.5 102.5 9 3 75%
Chủ 15 14 1 118.5 106.1 12.4 1 93%
Khách 9 4 5 99.9 96.4 3.5 11 44%
trận gần đây 10 7 3 111 103.9 7.1 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
88 - 66
SiChuan
49
-
33
B
CBA
XinJiang
121 - 92
SiChuan
57
-
46
B
CBA
SiChuan
85 - 117
XinJiang
43
-
56
B
CBA ASL
XinJiang
95 - 83
SiChuan
47
-
37
B
CBA
SiChuan
20 - 0
XinJiang
0
-
0
T
CBA
XinJiang
0 - 20
SiChuan
0
-
0
T
CBA
XinJiang
97 - 102
SiChuan
51
-
52
T
CBA
SiChuan
103 - 109
XinJiang
52
-
52
B
CBA
SiChuan
98 - 103
XinJiang
50
-
55
B
CBA
XinJiang
107 - 92
SiChuan
50
-
51
B

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
126 - 108
SiChuan
65
-
51
B
CBA
Shandong Heroes
111 - 80
SiChuan
57
-
42
B
CBA
SiChuan
99 - 98
Guangzhou
47
-
45
T
CBA
ZheJiang Guangsha
108 - 83
SiChuan
50
-
40
B
CBA
SiChuan
99 - 98
Suzhou Dragons
54
-
66
T
CBA
SiChuan
116 - 125
ShanXi
55
-
63
B
CBA
Chouzhou Bank
132 - 125
SiChuan
68
-
59
B
CBA
SiChuan
111 - 105
Jilin Northeast Tige
45
-
54
T
CBA
SiChuan
77 - 86
LiaoNing
40
-
53
B
CBA
Suzhou Dragons
125 - 115
SiChuan
74
-
62
B
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
107 - 111
Shandong Heroes
54
-
55
B
CBA
XinJiang
108 - 97
BeiJing
49
-
52
T
CBA
LiaoNing
115 - 89
XinJiang
60
-
45
B
CBA
Beijing Royal Fighte
93 - 100
XinJiang
41
-
60
T
CBA
XinJiang
128 - 121
ShanXi
53
-
54
T
CBA
XinJiang
126 - 123
Shandong Heroes
70
-
72
T
CBA
XinJiang
104 - 83
Tianjin Pioneers
54
-
45
T
CBA
Beijing Royal Fighte
102 - 101
XinJiang
54
-
56
B
CBA
XinJiang
122 - 89
Jilin Northeast Tige
58
-
45
T
CBA
XinJiang
125 - 105
LiaoNing
65
-
47
T

42.6%
46.7%
31.4%
35.8%
49.5%
55%
80.5%
78.5%
38.8
40.6
23.8
28.8
8.1
10.1
15.2
15.3