Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 18 14 31 49 94
20 30 26 24 50 100
- Sichuan - Xinjiang

Số liệu đội bóng

34/80(42.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/78(43.6%)
14/37(37.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/29(27.6%)
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/26(92.3%)
41
Tranh bóng bật bảng
53
31
Kiến tạo
34
9
Cướp bóng
15
4
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
22
17
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
10
Kiến tạo
6
5
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/13(92.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
10
0
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
9
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
18
3
Kiến tạo
12
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/25(44.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
10
12
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Li Weihao
    Li Weihao
    22
    6/6
    1/2
  • Qi Lin
    Qi Lin
    30
    8/9
    5/5
Board
  • Yu Xiang
    Yu Xiang
    5
    4
    1
  • Lawson D.
    Lawson D.
    16
    11
    5
Kiến tạo
  • Georges-Hunt M.
    Georges-Hunt M.
    10
    1
    34
  • Hagans A.
    Hagans A.
    11
    3
    29

Sichuan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 2-6 2-4 4-6 5 9 5 0 14
34 3-8 0-2 2-5 5 10 4 0 8
23 1-1 3-7 0-0 4 0 1 0 11
42 4-12 1-3 4-8 5 5 2 0 15
21 2-4 0-0 0-0 4 1 0 0 4
20 0-1 4-8 0-0 0 3 0 0 12
18 6-6 3-6 1-2 3 1 4 0 22
11 0-1 1-4 0-0 4 0 0 0 3
11 1-1 0-0 1-1 2 0 4 0 3
10 1-3 0-0 0-0 2 2 1 0 2
8 0-0 0-3 0-0 0 0 0 0 0

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 5-9 1-3 0-0 4 1 2 0 13
22 2-3 2-4 3-3 6 5 4 0 13
15 1-2 1-4 1-1 3 4 2 0 6
38 2-9 1-6 3-4 16 7 2 0 10
25 4-6 0-0 3-3 1 0 5 0 11
37 8-9 3-9 5-5 11 3 0 0 30
31 2-5 0-1 6-6 6 3 4 0 10
29 2-6 0-2 3-4 3 11 3 0 7