Bảng xếp hạng
Nữ Daqing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 16 | 5 | 77.2 | 70.9 | 6.3 | 3 | 76% |
Chủ | 11 | 9 | 2 | 75.8 | 70.1 | 5.7 | 4 | 82% |
Khách | 10 | 7 | 3 | 78.7 | 71.7 | 7 | 3 | 70% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 77.7 | 73.5 | 4.2 | 70% |
JiangXi Ganxing (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 15 | 73.8 | 84.3 | -10.5 | 16 | 29% |
Chủ | 10 | 2 | 8 | 70.7 | 84.9 | -14.2 | 17 | 20% |
Khách | 11 | 4 | 7 | 76.5 | 83.7 | -7.2 | 13 | 36% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 71.8 | 87.1 | -15.3 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
81
-
67
JiangXi Ganxing (W)
46
-
34
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
59
-
71
Heilongjiang DaQ (w)
26
-
47
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
72
-
86
Heilongjiang DaQ (w)
43
-
46
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
82
-
72
Heilongjiang DaQ (w)
46
-
28
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
81
-
67
JiangXi Ganxing (W)
46
-
34
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
74
-
69
FJ Xiamen Egrets W
39
-
33
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
73
-
60
FJ Xiamen Egrets W
41
-
35
T
WCBA
Hefei (W)
83
-
73
Heilongjiang DaQ (w)
57
-
32
B
WCBA
Hefei (W)
75
-
72
Heilongjiang DaQ (w)
35
-
37
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
69
-
65
Liaoning ZhongDa (W)
27
-
45
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
97
-
93
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
47
T
WCBA
Tianjin (w)
68
-
86
Heilongjiang DaQ (w)
34
-
46
T
WCBA
Tianjin (w)
73
-
89
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
40
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82
-
63
Heilongjiang DaQ (w)
47
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
81
-
67
JiangXi Ganxing (W)
46
-
34
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
94
-
82
JiangXi Ganxing (W)
53
-
36
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
77
-
55
JiangXi Ganxing (W)
50
-
26
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
82
-
74
Tianjin (w)
47
-
43
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
90
-
78
Tianjin (w)
54
-
36
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
65
-
85
Shanxi TianZe (w)
34
-
37
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70
-
100
Shanxi TianZe (w)
36
-
44
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
97
-
68
JiangXi Ganxing (W)
57
-
34
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
101
-
82
JiangXi Ganxing (W)
52
-
41
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
57
-
84
Wuhan Shengfan (w)
29
-
38
B