Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 24 26 24 44 94
5 20 19 20 25 64
- Nữ Daqing - JiangXi Ganxing (W)

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hines-Allen M.
    Hines-Allen M.
    19
    8/14
    3/3
  • Lu Yaqi
    Lu Yaqi
    17
    5/12
    5/7
Board
  • Hines-Allen M.
    Hines-Allen M.
    14
    11
    3
  • Yang Kejing
    Yang Kejing
    5
    5
    0
Kiến tạo
  • Hines-Allen M.
    Hines-Allen M.
    6
    4
    25
  • Yang Kejing
    Yang Kejing
    3
    4
    28

Nữ Daqing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 2-2 2-2 1-2 1 3 2 0 7
17 5-9 3-7 1-4 4 1 4 0 14
25 8-14 0-1 3-3 14 6 3 0 19
24 4-5 1-2 2-2 5 3 3 0 11
25 6-12 1-5 2-2 8 2 0 0 15
16 1-3 0-2 0-0 2 3 4 0 2
15 2-4 0-2 0-0 2 1 2 0 4
13 1-4 0-2 0-2 2 3 1 0 2
11 4-4 0-0 0-0 2 0 1 0 8
10 1-2 0-0 1-2 2 1 2 0 3
9 2-3 1-2 2-2 2 0 2 0 7
8 1-3 0-1 0-0 1 0 0 0 2

JiangXi Ganxing (W)

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-5 2-4 1-2 5 3 1 0 9
12 1-5 1-2 0-0 1 0 2 0 3
11 0-3 0-3 2-4 2 0 2 0 2
27 2-7 0-0 0-0 5 0 1 0 4
22 2-8 0-2 2-2 3 1 1 0 6
26 5-12 2-7 5-7 3 0 4 0 17
22 2-9 2-8 1-2 1 2 4 0 7
17 1-6 1-2 2-2 0 0 1 0 5
15 1-3 1-2 3-4 0 1 2 0 6
9 0-1 0-1 0-0 2 3 0 0 0
6 1-1 0-0 2-2 2 0 0 0 4
4 0-1 0-0 1-2 0 0 0 0 1