Bảng xếp hạng
SiChuan YuanDag (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 23 | 1 | 94.6 | 70.4 | 24.2 | 1 | 96% |
Chủ | 12 | 12 | 0 | 94.4 | 65.9 | 28.5 | 1 | 100% |
Khách | 12 | 11 | 1 | 94.8 | 74.9 | 19.9 | 1 | 92% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 91.5 | 68.7 | 22.8 | 90% |
IMN (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 16 | 8 | 84.8 | 77.9 | 6.9 | 7 | 67% |
Chủ | 13 | 10 | 3 | 84.3 | 74.1 | 10.2 | 7 | 77% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 85.4 | 82.4 | 3 | 9 | 55% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 81.1 | 72.6 | 8.5 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
84
-
91
SiChuan YuanDag (w)
41
-
50
T
WCBA
IMN (w)
78
-
83
SiChuan YuanDag (w)
41
-
39
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
78
-
70
IMN (w)
46
-
30
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
89
-
95
IMN (w)
50
-
46
B
WCBA
IMN (w)
96
-
85
SiChuan YuanDag (w)
51
-
39
B
WCBA
IMN (w)
85
-
90
SiChuan YuanDag (w)
49
-
41
T
WCBA
IMN (w)
77
-
82
SiChuan YuanDag (w)
38
-
49
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
84
-
94
IMN (w)
43
-
53
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
83
-
82
IMN (w)
34
-
42
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
71
-
63
IMN (w)
40
-
31
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81
-
75
SiChuan YuanDag (w)
38
-
36
B
WCBA
GuangDong (w)
69
-
98
SiChuan YuanDag (w)
35
-
62
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
73
-
79
SiChuan YuanDag (w)
44
-
48
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
102
-
61
Chouzhou Bank (w)
56
-
26
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
87
-
46
Jiang Su (w)
47
-
31
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
83
-
72
Xinjiang TianSan (W)
47
-
33
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
79
-
95
SiChuan YuanDag (w)
40
-
44
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
106
-
66
Fujian Zhongteng (W)
63
-
29
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
57
-
100
SiChuan YuanDag (w)
30
-
54
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
83
-
90
SiChuan YuanDag (w)
50
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
69
-
72
IMN (w)
32
-
38
T
WCBA
IMN (w)
90
-
55
Fujian Zhongteng (W)
51
-
27
T
WCBA
IMN (w)
77
-
72
Shi Jiazhuang (w)
41
-
37
T
WCBA
IMN (w)
84
-
68
Beijing Ducks (w)
42
-
38
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
75
-
86
IMN (w)
37
-
45
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
92
-
84
IMN (w)
47
-
37
B
WCBA
IMN (w)
75
-
82
GuangDong (w)
40
-
47
B
WCBA
IMN (w)
71
-
68
ShangHai BaoShan (w)
32
-
36
T
WCBA
IMN (w)
85
-
65
Chouzhou Bank (w)
58
-
34
T
WCBA
Jiang Su (w)
80
-
87
IMN (w)
38
-
48
T