Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
11 24 36 33 35 104
29 15 16 18 44 78
- SiChuan YuanDa (W) - Inner Mongolia Nongxin (W)

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Han Xu
    Han Xu
    31
    14/22
    3/3
  • W. Lili
    W. Lili
    22
    8/12
    2/2
Board
  • Gao Song
    Gao Song
    9
    4
    5
  • Kalani Brown
    Kalani Brown
    7
    1
    6
Kiến tạo
  • L. Meng
    L. Meng
    8
    2
    33
  • Li Yuan
    Li Yuan
    4
    2
    30

SiChuan YuanDa (W)

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 7-15 3-5 7-7 5 8 1 0 24
27 3-10 1-5 2-2 4 6 3 0 9
29 5-9 1-2 0-0 9 5 1 0 11
12 0-2 0-1 2-2 0 1 0 0 2
33 14-22 0-2 3-3 9 2 3 0 31
27 3-7 1-4 0-0 6 4 3 0 7
16 3-5 0-1 5-7 7 1 4 0 11
15 2-2 1-1 1-1 1 0 1 0 6
2 1-1 1-1 0-0 0 0 1 0 3
2 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Inner Mongolia Nongxin (W)

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-12 2-4 0-2 3 4 2 0 12
29 8-12 4-6 2-2 3 3 1 0 22
29 4-8 0-0 0-0 5 1 2 0 8
30 8-14 0-0 5-7 7 3 3 0 21
24 1-5 0-3 0-0 3 4 1 0 2
17 1-4 0-1 2-2 1 4 0 0 4
13 2-5 1-2 1-2 1 2 3 0 6
8 0-1 0-0 0-2 0 1 2 0 0
8 0-0 0-0 0-0 0 1 3 0 0
6 0-2 0-2 0-0 0 0 3 0 0
5 1-2 1-2 0-0 2 0 1 0 3
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0