Bảng xếp hạng

Eagles
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 3 1 86 78.2 7.8 2 75%
Chủ 1 1 0 81 77 4 3 100%
Khách 3 2 1 87.7 78.7 9 2 67%
trận gần đây 4 3 1 86 78.2 7.8 75%
Cheshire Phoenix
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 89.3 89 0.3 3 67%
Chủ 2 1 1 90 91.5 -1.5 4 50%
Khách 1 1 0 88 84 4 4 100%
trận gần đây 3 2 1 89.3 89 0.3 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EBC
Eagles
69 - 90
Cheshire Phoenix
39
-
43
B
EBC
Cheshire Phoenix
90 - 82
Eagles
40
-
40
B
BBL
Eagles
104 - 89
Cheshire Phoenix
44
-
46
T
BBL
Cheshire Phoenix
96 - 85
Eagles
44
-
39
B
BBL
Cheshire Phoenix
91 - 113
Eagles
40
-
47
T
BBL
Eagles
73 - 80
Cheshire Phoenix
41
-
37
B
BBL
Eagles
72 - 91
Cheshire Phoenix
39
-
41
B
BBL
Cheshire Phoenix
82 - 70
Eagles
56
-
30
B
BBL
Eagles
67 - 75
Cheshire Phoenix
28
-
41
B
BBL
Cheshire Phoenix
80 - 77
Eagles
43
-
35
B

Tỷ số quá khứ   

Newcastle Eagles
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ENBL
Dziki Warszawa
70 - 79
Eagles
39
-
37
T
BBL
Glasgow Rocks
76 - 90
Eagles
33
-
40
T
BBL
Eagles
81 - 77
Surrey 89ers
38
-
46
T
BBL
London Lions)
89 - 79
Eagles
46
-
33
B
ENBL
Eagles
67 - 63
Donar Groningen
39
-
28
T
BBL
Glasgow Rocks
71 - 94
Eagles
31
-
49
T
EBC
Eagles
77 - 89
Manchester Basketbal
38
-
47
B
EBC
Sharks
82 - 84
Eagles
49
-
46
T
ENBL
Eagles
75 - 61
Spartak Pleven
36
-
31
T
EBC
Eagles
69 - 90
Cheshire Phoenix
39
-
43
B
Cheshire Phoenix
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Cheshire Phoenix
93 - 97
London Lions)
45
-
46
B
BBL
Cheshire Phoenix
87 - 86
Sharks
40
-
50
T
BBL
Bristol Academy Flyers
84 - 88
Cheshire Phoenix
40
-
54
T
EBC
Glasgow Rocks
86 - 81
Cheshire Phoenix
40
-
47
B
EBC
Cheshire Phoenix
116 - 85
Manchester Basketbal
60
-
45
T
EBC
Cheshire Phoenix
95 - 74
Glasgow Rocks
42
-
41
T
EBC
Eagles
69 - 90
Cheshire Phoenix
39
-
43
T
EBC
Cheshire Phoenix
90 - 82
Eagles
40
-
40
T
EBC
Cheshire Phoenix
100 - 102
Sharks
49
-
45
B
EBC
Manchester Giants
79 - 89
Cheshire Phoenix
44
-
44
T

47.6%
45.5%
35.2%
34%
53.5%
55.3%
68.9%
71.4%
32.2
35.4
17.8
18.6
7.6
7.8
9.2
13.2