Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 35 12 22 60 94
17 21 23 27 38 88
- Newcastle Eagles - Cheshire Phoenix

Số liệu đội bóng

30/61(49.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/79(41.8%)
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/27(18.5%)
24/29(82.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/24(70.8%)
44
Tranh bóng bật bảng
35
27
Kiến tạo
13
3
Cướp bóng
9
3
Chắn bóng trên không
5
22
Phạm lỗi
26
20
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/26(38.5%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
9
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
9
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/13(53.8%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
3
9
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Knight S.
    Knight S.
    18
    3/7
    10/11
  • Holden C.
    Holden C.
    29
    10/21
    9/12
Board
  • Knight S.
    Knight S.
    11
    9
    2
  • Holden C.
    Holden C.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Okauru M.
    Okauru M.
    6
    6
    27
  • Christon C.
    Christon C.
    3
    2
    30

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-7 2-4 10-11 11 3 0 +7 18
27 5-5 0-0 1-2 4 4 3 +5 11
27 3-10 1-2 3-4 2 6 2 -5 10
27 2-6 1-3 5-6 5 6 3 -2 10
25 7-12 0-2 1-2 11 0 4 +15 15
23 5-8 3-5 0-0 3 1 3 -4 13
22 4-9 3-5 4-4 3 6 4 +13 15
8 0-2 0-0 0-0 1 1 2 0 0
3 1-2 0-0 0-0 0 0 0 +1 2

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 10-21 0-2 9-12 7 2 2 +1 29
30 5-11 0-2 0-0 5 2 0 +3 10
30 4-10 2-6 3-4 2 3 4 -10 13
30 4-16 2-10 4-5 7 1 4 +2 14
24 5-9 0-3 1-1 7 0 2 0 11
16 3-5 0-0 0-2 1 3 5 +2 6
13 1-4 1-2 0-0 0 1 4 -6 3
12 0-2 0-2 0-0 0 1 5 -12 0
5 1-1 0-0 0-0 1 0 0 -6 2
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0