Bảng xếp hạng

Caledonia Gladiators
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 0 3 76.7 94.7 -18 7 0%
Chủ 1 0 1 71 94 -23 7 0%
Khách 2 0 2 79.5 95 -15.5 7 0%
trận gần đây 3 0 3 76.7 94.7 -18 0%
Eagles
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 84.7 79 5.7 3 67%
Chủ 1 1 0 81 77 4 3 100%
Khách 2 1 1 86.5 80 6.5 3 50%
trận gần đây 3 2 1 84.7 79 5.7 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Glasgow Rocks
71 - 94
Eagles
31
-
49
B
EBC
Glasgow Rocks
66 - 71
Eagles
26
-
37
B
EBC
Eagles
93 - 88
Glasgow Rocks
48
-
45
B
BBL
Eagles
94 - 71
Glasgow Rocks
51
-
36
B
BBL
Glasgow Rocks
78 - 97
Eagles
43
-
45
B
BBL
Eagles
84 - 90
Glasgow Rocks
41
-
45
T
BBL
Glasgow Rocks
98 - 80
Eagles
49
-
37
T
BBL
Eagles
105 - 93
Glasgow Rocks
51
-
46
B
BBL
Glasgow Rocks
73 - 82
Eagles
38
-
37
B
FC
Eagles
91 - 82
Glasgow Rocks
46
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

Caledonia Gladiators
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
London Lions)
98 - 76
Glasgow Rocks
49
-
35
B
BBL
Surrey 89ers
92 - 83
Glasgow Rocks
44
-
43
B
FIBA EUROPE CUP
Dijon
102 - 62
Glasgow Rocks
46
-
32
B
BBL
Glasgow Rocks
71 - 94
Eagles
31
-
49
B
FIBA EUROPE CUP
Glasgow Rocks
73 - 71
Ludwigsburg
29
-
40
T
EBC
Glasgow Rocks
86 - 81
Jets
40
-
47
T
FIBA EUROPE CUP
Trepca
76 - 80
Glasgow Rocks
35
-
45
T
EBC
Jets
95 - 74
Glasgow Rocks
42
-
41
B
EBC
Glasgow Rocks
80 - 94
Sharks
43
-
46
B
FIBA EUROPE CUP
Glasgow Rocks
54 - 90
Dijon
33
-
45
B
Newcastle Eagles
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Eagles
81 - 77
Surrey 89ers
38
-
46
T
BBL
London Lions)
89 - 79
Eagles
46
-
33
B
ENBL
Eagles
67 - 63
Donar Groningen
39
-
28
T
BBL
Glasgow Rocks
71 - 94
Eagles
31
-
49
T
EBC
Eagles
77 - 89
Manchester Basketbal
38
-
47
B
EBC
Sharks
82 - 84
Eagles
49
-
46
T
ENBL
Eagles
75 - 61
Spartak Pleven
36
-
31
T
EBC
Eagles
69 - 90
Jets
39
-
43
B
EBC
Jets
90 - 82
Eagles
40
-
40
B
EBC
Glasgow Rocks
66 - 71
Eagles
26
-
37
T

42.4%
45.3%
34.6%
33.8%
47.8%
51%
74.1%
70%
31.4
32.2
18.7
18.3
5.8
7.5
14.4
9.1