Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 18 31 12 33 76
24 16 28 22 40 90
- Caledonia Gladiators - Newcastle Eagles

Số liệu đội bóng

27/67(40.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/68(57.4%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/15(33.3%)
15/16(93.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/16(56.3%)
39
Tranh bóng bật bảng
35
20
Kiến tạo
13
5
Cướp bóng
9
1
Chắn bóng trên không
3
17
Phạm lỗi
20
16
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/17(70.6%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/19(63.2%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Malcolm F.
    Malcolm F.
    17
    5/9
    4/4
  • Okauru M.
    Okauru M.
    27
    10/14
    5/7
Board
  • Malcolm F.
    Malcolm F.
    7
    3
    4
  • Knight S.
    Knight S.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Hill I.
    Hill I.
    8
    1
    26
  • Allen-Eikens D.
    Allen-Eikens D.
    6
    1
    31

Caledonia Gladiators

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 4-11 3-6 2-2 1 3 0 -4 13
26 2-13 0-6 0-0 1 8 1 -9 4
31 5-8 2-3 1-2 3 3 4 -19 13
26 5-9 3-4 4-4 7 0 0 +7 17
8 1-2 0-0 0-0 4 0 1 +3 2
24 2-9 1-8 0-0 5 2 3 -15 5
19 2-6 0-1 6-6 4 2 3 -8 10
15 5-8 0-0 0-0 5 0 3 -4 12
8 0-0 0-0 0-0 1 2 0 -8 0
4 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -8 0
1 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -6 0

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 2-6 0-1 0-0 4 0 2 +5 4
37 8-15 0-4 3-6 7 0 2 +17 19
33 7-10 0-0 0-1 6 0 3 +7 14
31 9-16 2-2 1-2 5 6 3 +18 21
32 10-14 2-4 5-7 5 4 4 +2 27
22 2-5 1-3 0-0 4 2 4 +15 5
7 0-1 0-0 0-0 2 1 1 +11 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0