Bảng xếp hạng
London Lions)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 93.3 | 80 | 13.3 | 2 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 90.5 | 73.5 | 17 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 99 | 93 | 6 | 1 | 100% |
trận gần đây | 3 | 3 | 0 | 93.3 | 80 | 13.3 | 100% |
Caledonia Gladiators
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 77 | 93 | -16 | 7 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 71 | 94 | -23 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 83 | 92 | -9 | 7 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 77 | 93 | -16 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Glasgow Rocks
76
-
82
London Lions)
42
-
40
T
FC
London Lions)
85
-
75
Glasgow Rocks
44
-
52
T
BBL
Glasgow Rocks
79
-
87
London Lions)
40
-
41
T
BBL
London Lions)
94
-
100
Glasgow Rocks
38
-
47
B
BBL
London Lions)
93
-
65
Glasgow Rocks
53
-
29
T
BBL
Glasgow Rocks
61
-
93
London Lions)
30
-
54
T
BBL
London Lions)
99
-
67
Glasgow Rocks
48
-
30
T
EBC
Glasgow Rocks
52
-
50
London Lions)
31
-
26
B
BBL
Glasgow Rocks
60
-
84
London Lions)
31
-
50
T
BBL
London Lions)
95
-
87
Glasgow Rocks
49
-
47
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
London Lions)
89
-
79
Eagles
46
-
33
T
BBL
Manchester Basketbal
93
-
99
London Lions)
43
-
47
T
BBL
London Lions)
92
-
68
Sharks
46
-
37
T
EBC
Riders
76
-
62
London Lions)
42
-
31
B
EBC
London Lions)
81
-
69
Surrey 89ers
43
-
32
T
EBC
Bristol Academy Flyers
108
-
85
London Lions)
58
-
44
B
EBC
London Lions)
76
-
65
Bristol Academy Flyers
34
-
25
T
EBC
London Lions)
66
-
89
Riders
27
-
47
B
EBC
Surrey 89ers
87
-
85
London Lions)
57
-
41
B
BBL
London Lions)
88
-
85
Jets
52
-
41
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Surrey 89ers
92
-
83
Glasgow Rocks
44
-
43
B
FIBA EUROPE CUP
Dijon
102
-
62
Glasgow Rocks
46
-
32
B
BBL
Glasgow Rocks
71
-
94
Eagles
31
-
49
B
FIBA EUROPE CUP
Glasgow Rocks
73
-
71
Ludwigsburg
29
-
40
T
EBC
Glasgow Rocks
86
-
81
Jets
40
-
47
T
FIBA EUROPE CUP
Trepca
76
-
80
Glasgow Rocks
35
-
45
T
EBC
Jets
95
-
74
Glasgow Rocks
42
-
41
B
EBC
Glasgow Rocks
80
-
94
Sharks
43
-
46
B
FIBA EUROPE CUP
Glasgow Rocks
54
-
90
Dijon
33
-
45
B
EBC
Sharks
84
-
75
Glasgow Rocks
33
-
36
B