Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 22 24 25 49 98
15 20 25 16 35 76
- London Lions - Caledonia Gladiators

Số liệu đội bóng

40/68(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/66(43.9%)
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/35(37.1%)
13/23(56.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
36
Tranh bóng bật bảng
37
19
Kiến tạo
18
8
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
4
14
Phạm lỗi
27
12
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
3
1
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/22(27.3%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Delaire J.
    Delaire J.
    21
    10/16
    1/4
  • Stuckman T.
    Stuckman T.
    16
    6/11
    0/0
Board
  • Delaire J.
    Delaire J.
    10
    8
    2
  • Hill I.
    Hill I.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Rai A.
    Rai A.
    5
    3
    29
  • Hill I.
    Hill I.
    9
    3
    26

London Lions

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 8-14 2-7 2-3 1 1 2 +9 20
29 3-8 0-3 6-6 3 5 2 +17 12
27 10-16 0-1 1-4 10 4 3 +19 21
27 6-12 2-4 1-2 3 3 0 +15 15
20 6-6 1-1 0-3 7 2 2 +12 13
21 4-7 2-3 0-0 0 4 1 +16 10
17 0-1 0-0 0-0 2 0 0 +7 0
17 2-3 0-0 3-5 4 0 2 +11 7
11 0-0 0-0 0-0 3 0 1 +5 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0

Caledonia Gladiators

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-6 0-4 1-2 7 9 3 -13 5
21 3-11 2-5 2-2 0 2 3 -15 10
26 6-11 4-6 0-0 3 0 2 -11 16
23 2-4 0-1 3-3 1 2 4 -14 7
19 2-6 2-5 0-0 2 0 1 -16 6
23 4-9 3-8 1-3 3 2 2 -12 12
17 1-3 0-1 0-0 2 0 1 -2 2
11 1-2 0-0 0-0 4 2 4 -14 2
10 3-6 1-3 0-0 6 0 1 -7 7
9 2-4 0-0 0-0 2 0 5 -2 4
9 2-4 1-2 0-0 2 1 1 -4 5