Bảng xếp hạng
Eagles
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 86.5 | 80 | 6.5 | 5 | 50% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 86.5 | 80 | 6.5 | 4 | 50% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 86.5 | 80 | 6.5 | 50% |
Surrey 89ers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 79 | 82.5 | -3.5 | 3 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 79 | 82.5 | -3.5 | 4 | 50% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 79 | 82.5 | -3.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
London Lions)
89
-
79
Eagles
46
-
33
B
ENBL
Eagles
67
-
63
Donar Groningen
39
-
28
T
BBL
Glasgow Rocks
71
-
94
Eagles
31
-
49
T
EBC
Eagles
77
-
89
Manchester Basketbal
38
-
47
B
EBC
Sharks
82
-
84
Eagles
49
-
46
T
ENBL
Eagles
75
-
61
Spartak Pleven
36
-
31
T
EBC
Eagles
69
-
90
Jets
39
-
43
B
EBC
Jets
90
-
82
Eagles
40
-
40
B
EBC
Glasgow Rocks
66
-
71
Eagles
26
-
37
T
EBC
Eagles
93
-
88
Glasgow Rocks
48
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Surrey 89ers
92
-
83
Glasgow Rocks
44
-
43
T
BBL
Surrey 89ers
66
-
82
Riders
31
-
36
B
EBC
London Lions)
81
-
69
Surrey 89ers
43
-
32
B
EBC
Riders
89
-
76
Surrey 89ers
45
-
42
B
EBC
Surrey 89ers
75
-
87
Riders
48
-
44
B
EBC
Surrey 89ers
69
-
92
Bristol Academy Flyers
36
-
47
B
EBC
Bristol Academy Flyers
86
-
79
Surrey 89ers
47
-
47
B
EBC
Surrey 89ers
87
-
85
London Lions)
57
-
41
T