Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 20 20 23 38 81
20 26 16 15 46 77
- Newcastle Eagles - Surrey 89ers

Số liệu đội bóng

35/88(39.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/65(41.5%)
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/26(42.3%)
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/18(83.3%)
46
Tranh bóng bật bảng
39
17
Kiến tạo
23
1
Cướp bóng
3
4
Chắn bóng trên không
2
16
Phạm lỗi
20
11
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
9
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/17(17.6%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/10(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/32(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Long C.
    Long C.
    23
    8/13
    1/2
  • Steel J.
    Steel J.
    16
    6/8
    0/0
Board
  • Okauru M.
    Okauru M.
    9
    8
    1
  • Gooden C.
    Gooden C.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Spencer J.
    Spencer J.
    6
    1
    32
  • Gooden C.
    Gooden C.
    6
    1
    28

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 2-5 1-2 1-2 6 6 3 +5 6
32 5-12 0-4 0-2 8 3 1 +5 10
29 6-14 0-3 0-0 5 3 3 +12 12
18 3-8 0-0 1-3 4 1 0 -14 7
33 7-11 0-2 0-2 9 4 1 +10 14
30 8-13 6-8 1-2 5 0 5 +10 23
19 3-8 0-3 3-5 8 0 3 -7 9
2 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -1 0

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-10 1-2 4-5 3 5 2 +3 15
28 1-7 1-5 2-2 9 6 2 -4 5
26 6-8 4-4 0-0 3 3 1 -5 16
30 6-10 0-0 3-4 5 2 5 +10 15
19 3-6 0-0 0-0 5 1 3 -2 6
17 0-5 0-3 4-4 4 3 1 +4 4
15 1-4 1-4 0-0 0 1 1 -9 3
12 2-2 2-2 2-2 5 1 3 +1 8
11 2-9 1-4 0-1 2 1 1 -8 5
6 0-3 0-2 0-0 1 0 0 -3 0
2 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -7 0