Bảng xếp hạng
Surrey 89ers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 66 | 82 | -16 | 7 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 66 | 82 | -16 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 66 | 82 | -16 | 0% |
Caledonia Gladiators
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 71 | 94 | -23 | 6 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 71 | 94 | -23 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 71 | 94 | -23 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Surrey 89ers
66
-
82
Riders
31
-
36
B
EBC
London Lions)
81
-
69
Surrey 89ers
43
-
32
B
EBC
Riders
89
-
76
Surrey 89ers
45
-
42
B
EBC
Surrey 89ers
75
-
87
Riders
48
-
44
B
EBC
Surrey 89ers
69
-
92
Bristol Academy Flyers
36
-
47
B
EBC
Bristol Academy Flyers
86
-
79
Surrey 89ers
47
-
47
B
EBC
Surrey 89ers
87
-
85
London Lions)
57
-
41
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Dijon
102
-
62
Glasgow Rocks
46
-
32
B
BBL
Glasgow Rocks
71
-
94
Eagles
31
-
49
B
FIBA EUROPE CUP
Glasgow Rocks
73
-
71
Ludwigsburg
29
-
40
T
EBC
Glasgow Rocks
86
-
81
Jets
40
-
47
T
FIBA EUROPE CUP
Trepca
76
-
80
Glasgow Rocks
35
-
45
T
EBC
Jets
95
-
74
Glasgow Rocks
42
-
41
B
EBC
Glasgow Rocks
80
-
94
Sharks
43
-
46
B
FIBA EUROPE CUP
Glasgow Rocks
54
-
90
Dijon
33
-
45
B
EBC
Sharks
84
-
75
Glasgow Rocks
33
-
36
B
EBC
Glasgow Rocks
66
-
71
Eagles
26
-
37
B