Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 17 26 22 44 92
24 19 21 19 43 83
- Surrey 89ers - Caledonia Gladiators

Số liệu đội bóng

33/69(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/68(41.2%)
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/28(28.6%)
17/24(70.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/26(73.1%)
46
Tranh bóng bật bảng
34
18
Kiến tạo
20
8
Cướp bóng
10
1
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
25
13
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
8
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/9(44.4%)
14
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
10
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ray J.
    Ray J.
    27
    8/14
    9/10
  • Whelan P.
    Whelan P.
    22
    8/16
    2/2
Board
  • Adelekun D.
    Adelekun D.
    8
    3
    5
  • Onwas P.
    Onwas P.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Gooden C.
    Gooden C.
    5
    1
    32
  • Hill I.
    Hill I.
    8
    1
    25

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 6-16 2-6 3-4 7 5 1 -1 17
31 8-14 2-4 9-10 7 3 2 +15 27
29 2-6 0-2 1-2 3 4 1 +14 5
26 7-12 1-2 0-0 7 2 3 +10 15
19 5-6 0-0 2-4 8 2 3 +12 12
20 1-4 1-3 0-0 2 0 0 +1 3
15 2-5 2-3 0-0 2 0 4 +2 6
15 1-3 1-2 2-4 4 2 2 -2 5
6 1-3 0-0 0-0 1 0 3 -3 2
2 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -3 0

Caledonia Gladiators

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 8-16 4-8 2-2 3 4 4 -8 22
25 2-7 0-3 1-4 1 8 4 -1 5
25 1-3 0-0 0-0 6 1 3 -12 2
28 6-14 2-6 3-5 2 0 1 -9 17
22 3-11 0-5 5-5 4 3 4 -11 11
21 3-5 2-4 2-3 5 0 2 +4 10
18 5-8 0-0 2-3 3 1 3 -4 12
13 0-2 0-0 0-0 2 0 1 -2 0
11 0-2 0-2 4-4 1 3 3 -2 4