Bảng xếp hạng
SCM Craiova
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 13 | 11 | 78.5 | 76.3 | 2.2 | 8 | 54% |
Chủ | 12 | 9 | 3 | 82.5 | 76.4 | 6.1 | 7 | 75% |
Khách | 12 | 4 | 8 | 74.4 | 76.2 | -1.8 | 8 | 33% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 84.7 | 79.9 | 4.8 | 70% |
BC Steaua
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 8 | 16 | 78.8 | 85.2 | -6.4 | 12 | 33% |
Chủ | 12 | 4 | 8 | 76.6 | 80.5 | -3.9 | 13 | 33% |
Khách | 12 | 4 | 8 | 80.9 | 89.9 | -9 | 12 | 33% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 78 | 87.7 | -9.7 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
BC Steaua
67
-
68
SCM Craiova
37
-
29
T
FC
BC Steaua
51
-
72
SCM Craiova
24
-
37
T
Romania LNB
SCM Craiova
102
-
67
BC Steaua
60
-
32
T
Romania LNB
BC Steaua
97
-
90
SCM Craiova
44
-
48
B
Romania LNB
BC Steaua
78
-
85
SCM Craiova
37
-
29
T
Rom Cup
SCM Craiova
82
-
78
BC Steaua
34
-
27
T
Romania LNB
SCM Craiova
89
-
75
BC Steaua
40
-
34
T
Romania LNB
BC Steaua
93
-
90
SCM Craiova
43
-
40
B
Romania LNB
SCM Craiova
83
-
77
BC Steaua
47
-
39
T
Romania LNB
SCM Craiova
75
-
66
BC Steaua
41
-
35
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Valcea
82
-
71
SCM Craiova
38
-
39
B
Romania LNB
SCM Craiova
85
-
78
Elba Timisoara
42
-
34
T
Romania LNB
Municipal Galati
88
-
99
SCM Craiova
46
-
51
T
Romania LNB
SCM Craiova
102
-
89
CSU Asesoft Ploiesti
44
-
40
T
Rom Cup
BCMUS Arges Pitesti
76
-
69
SCM Craiova
30
-
34
B
Romania LNB
SCM Craiova
80
-
71
Targu Mures
30
-
39
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
89
-
82
SCM Craiova
43
-
42
B
Romania LNB
SCM Craiova
102
-
82
CSU Atlassib Sibiu
41
-
39
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
67
-
87
SCM Craiova
39
-
51
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
75
-
56
SCM Craiova
26
-
28
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
BC Steaua
103
-
80
Targu Mures
53
-
43
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
85
-
74
BC Steaua
41
-
44
B
Romania LNB
BC Steaua
75
-
82
CSU Atlassib Sibiu
41
-
45
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
77
-
69
BC Steaua
37
-
35
B
Romania LNB
BC Steaua
90
-
116
U Mobitelco Cluj Napoca
50
-
59
B
Romania LNB
BC Steaua
68
-
78
Rapid Bucuresti
36
-
36
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
88
-
90
BC Steaua
42
-
46
T
Romania LNB
BC Steaua
56
-
91
BCMUS Arges Pitesti
29
-
37
B
Romania LNB
Voluntari
98
-
78
BC Steaua
55
-
36
B
Romania LNB
BC Steaua
77
-
82
CSM Oradea
37
-
43
B