Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 22 28 20 42 90
22 15 25 16 37 78
- SCM Craiova - BC Steaua Bucuresti

Số liệu đội bóng

33/61(54.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/68(38.2%)
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/20(25.0%)
16/20(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/24(87.5%)
40
Tranh bóng bật bảng
31
24
Kiến tạo
9
6
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
22
12
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/22(31.8%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/10(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Watson G.
    Watson G.
    22
    8/10
    2/2
  • Stokes K.
    Stokes K.
    20
    7/12
    6/7
Board
  • Brooks D.
    Brooks D.
    15
    10
    5
  • Wiley J.
    Wiley J.
    6
    2
    4
Kiến tạo
  • Watson G.
    Watson G.
    10
    3
    35
  • Stokes K.
    Stokes K.
    4
    5
    27

SCM Craiova

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 9-15 2-5 1-2 2 6 4 +14 21
35 8-10 4-6 2-2 2 10 1 +14 22
37 7-17 0-4 5-7 15 1 2 +8 19
15 0-5 0-4 2-2 1 0 3 +1 2
28 5-7 1-2 4-5 9 1 4 +19 15
25 3-4 1-1 2-2 2 6 1 +9 9
13 1-3 0-1 0-0 3 0 4 -3 2
4 0-0 0-0 0-0 1 0 2 -2 0

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 1-13 0-3 2-3 3 3 1 -11 4
27 7-12 0-2 6-7 4 4 2 -4 20
18 3-6 1-2 3-3 4 0 0 +2 10
27 6-12 1-4 2-2 2 1 4 -8 15
22 2-6 1-3 1-1 2 0 5 -4 6
24 2-6 2-4 3-4 4 1 3 -12 9
21 1-5 0-2 2-2 2 0 1 -16 4
16 3-6 0-0 2-2 6 0 5 -6 8
7 0-1 0-0 0-0 1 0 0 -5 0
2 1-1 0-0 0-0 1 0 1 +4 2