Bảng xếp hạng
CSM Targu Mures
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 11 | 87.4 | 87.6 | -0.2 | 9 | 50% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 86.3 | 84.7 | 1.6 | 8 | 64% |
Khách | 11 | 4 | 7 | 88.5 | 90.5 | -2 | 9 | 36% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 88.4 | 88.6 | -0.2 | 50% |
Valcea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 16 | 5 | 88.2 | 80.3 | 7.9 | 3 | 76% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 89.1 | 75.9 | 13.2 | 2 | 90% |
Khách | 11 | 7 | 4 | 87.5 | 84.4 | 3.1 | 3 | 64% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 91.9 | 82.9 | 9 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Valcea
99
-
92
Targu Mures
58
-
50
B
FC
Valcea
87
-
79
Targu Mures
50
-
40
B
Romania LNB
Valcea
73
-
85
Targu Mures
40
-
49
T
Romania LNB
Targu Mures
72
-
94
Valcea
41
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Elba Timisoara
92
-
83
Targu Mures
48
-
33
B
Romania LNB
Targu Mures
109
-
87
Municipal Galati
47
-
38
T
Rom Cup
Voluntari
94
-
76
Targu Mures
43
-
33
B
Rom Cup
CS Farul Constanca
80
-
94
Targu Mures
49
-
40
T
Romania LNB
SCM Craiova
80
-
71
Targu Mures
30
-
39
B
Romania LNB
Targu Mures
92
-
76
CSU Asesoft Ploiesti
41
-
44
T
Romania LNB
Targu Mures
96
-
106
CSM Corona Brasov
44
-
58
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
73
-
88
Targu Mures
39
-
44
T
Romania LNB
Targu Mures
81
-
75
Dinamo Bucuresti
42
-
37
T
Romania LNB
Targu Mures
74
-
81
Rapid Bucuresti
43
-
43
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Valcea
74
-
68
CSM Corona Brasov
37
-
35
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
87
-
89
Valcea
40
-
55
T
Romania LNB
Valcea
81
-
67
Dinamo Bucuresti
44
-
34
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
114
-
122
Valcea
30
-
42
T
Romania LNB
Valcea
101
-
70
CS Farul Constanca
50
-
35
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
75
-
70
Valcea
39
-
34
B
Romania LNB
Valcea
92
-
85
Voluntari
51
-
40
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
97
-
100
Valcea
46
-
49
T
Romania LNB
Valcea
104
-
89
BC Steaua
44
-
41
T
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
77
-
86
Valcea
43
-
41
T