Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 22 22 18 37 77
20 33 21 25 53 99
- CSM Targu Mures - Valcea

Số liệu đội bóng

26/62(41.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/70(55.7%)
10/30(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/18(50.0%)
15/19(78.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/20(60.0%)
29
Tranh bóng bật bảng
41
21
Kiến tạo
31
3
Cướp bóng
8
5
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
17
12
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/21(61.9%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/8(37.5%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
10
0
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jeremic M.
    Jeremic M.
    17
    5/6
    3/3
  • Hudson C.
    Hudson C.
    23
    9/17
    4/6
Board
  • Santa S.
    Santa S.
    8
    4
    4
  • Uta R.
    Uta R.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Martinic G.
    Martinic G.
    5
    1
    22
  • Gray K.
    Gray K.
    12
    3
    37

CSM Targu Mures

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-7 1-3 2-2 3 3 2 -22 11
25 5-6 4-5 3-3 0 1 2 -11 17
33 5-10 0-0 1-2 8 4 3 -21 11
17 1-6 0-3 0-0 1 0 3 -12 2
21 4-7 1-4 1-2 6 2 4 -17 10
22 4-12 2-5 2-2 1 5 1 -10 12
20 2-7 1-5 2-2 5 3 1 -3 7
18 1-3 1-2 1-2 0 3 3 -10 4
6 0-1 0-0 3-4 0 0 1 -1 3
5 0-2 0-2 0-0 1 0 0 -3 0
4 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 7-12 3-6 3-7 5 12 1 +25 20
35 4-6 2-3 1-2 6 5 2 +19 11
29 9-17 1-2 4-6 6 6 2 +20 23
28 8-12 0-0 0-0 9 1 1 +7 16
24 7-12 1-3 4-4 8 3 4 +25 19
14 1-3 0-1 0-0 1 2 2 0 2
11 2-2 2-2 0-1 1 0 2 +8 6
7 1-2 0-0 0-0 0 0 2 -4 2
5 0-2 0-1 0-0 0 1 0 +6 0
1 0-1 0-0 0-0 1 0 0 +1 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 1 +1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +2 0