Bảng xếp hạng

Corona Brasov
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 15 7 83.5 78.4 5.1 5 68%
Chủ 11 9 2 89.5 81.3 8.2 4 82%
Khách 11 6 5 77.5 75.5 2 6 55%
trận gần đây 10 9 1 92.9 78.3 14.6 90%
BC Steaua
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 7 15 77.9 85.5 -7.6 13 32%
Chủ 11 3 8 74.2 80.5 -6.3 13 27%
Khách 11 4 7 81.5 90.4 -8.9 11 36%
trận gần đây 10 2 8 77.7 89.9 -12.2 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
BC Steaua
90 - 62
CSM Corona Brasov
47
-
36
B

Tỷ số quá khứ   

Corona Brasov
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Valcea
74 - 68
CSM Corona Brasov
37
-
35
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
85 - 71
Elba Timisoara
50
-
35
T
Romania LNB
Municipal Galati
84 - 96
CSM Corona Brasov
38
-
47
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
89 - 82
SCM Craiova
43
-
42
T
Romania LNB
Targu Mures
96 - 106
CSM Corona Brasov
44
-
58
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
100 - 79
CSU Asesoft Ploiesti
45
-
34
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
113 - 80
CSU Atlassib Sibiu
61
-
37
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
95 - 83
Dinamo Bucuresti
59
-
39
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
67 - 79
CSM Corona Brasov
33
-
32
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98 - 67
CS Farul Constanca
52
-
22
T
BC Steaua Bucuresti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
BC Steaua
75 - 82
CSU Atlassib Sibiu
41
-
45
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
77 - 69
BC Steaua
37
-
35
B
Romania LNB
BC Steaua
90 - 116
U Mobitelco Cluj Napoca
50
-
59
B
Romania LNB
BC Steaua
68 - 78
Rapid Bucuresti
36
-
36
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
88 - 90
BC Steaua
42
-
46
T
Romania LNB
BC Steaua
56 - 91
BCMUS Arges Pitesti
29
-
37
B
Romania LNB
Voluntari
98 - 78
BC Steaua
55
-
36
B
Romania LNB
BC Steaua
77 - 82
CSM Oradea
37
-
43
B
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
83 - 85
BC Steaua
42
-
40
T
Romania LNB
Valcea
104 - 89
BC Steaua
44
-
41
B

52.1%
46.2%
38.6%
32.9%
59.2%
54.6%
73.9%
74.4%
34.7
26.2
20.5
17.3
7.9
8.5
11.5
12.9