Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 14 22 22 41 85
14 30 14 16 44 74
- Corona Brasov - BC Steaua Bucuresti

Số liệu đội bóng

32/72(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/68(41.2%)
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/32(34.4%)
13/17(76.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/15(46.7%)
50
Tranh bóng bật bảng
37
19
Kiến tạo
18
7
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
4
19
Phạm lỗi
18
11
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/9(44.4%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
3
7
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/12(25.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jevtovic N.
    Jevtovic N.
    20
    8/14
    4/5
  • Alipiev I.
    Alipiev I.
    20
    8/18
    0/0
Board
  • Jevtovic N.
    Jevtovic N.
    11
    8
    3
  • Wiley J.
    Wiley J.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Jones A.
    Jones A.
    6
    1
    31
  • Godfrey J.
    Godfrey J.
    5
    1
    30

Corona Brasov

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 6-13 2-8 4-5 3 2 2 +9 18
31 7-13 3-6 0-0 7 6 3 +25 17
28 4-9 2-6 1-2 6 3 3 +10 11
28 8-14 0-0 4-5 11 3 2 +6 20
26 2-7 0-2 0-0 7 3 2 +13 4
20 3-6 0-0 3-4 5 1 3 0 9
14 1-5 0-0 1-1 3 0 1 -2 3
11 0-2 0-0 0-0 2 1 1 +5 0
4 1-2 1-1 0-0 0 0 1 -3 3
1 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -8 0

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 6-19 3-9 0-0 5 5 1 -16 15
30 1-7 0-4 2-4 4 5 4 -10 4
25 2-4 2-4 0-0 2 1 2 -6 6
31 8-18 4-9 0-0 6 2 3 -4 20
27 3-6 1-3 0-0 4 1 4 -1 7
20 1-3 1-2 1-2 2 1 1 -7 4
18 3-6 0-0 1-3 7 2 1 -12 7
11 4-4 0-0 1-4 4 0 1 -1 9
3 0-1 0-1 0-0 1 0 1 -6 0
1 0-0 0-0 2-2 0 1 0 +8 2