Bảng xếp hạng
Valcea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 15 | 5 | 88.9 | 80.9 | 8 | 3 | 75% |
Chủ | 9 | 8 | 1 | 90.8 | 76.8 | 14 | 3 | 89% |
Khách | 11 | 7 | 4 | 87.5 | 84.4 | 3.1 | 3 | 64% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 92.9 | 84 | 8.9 | 90% |
Corona Brasov
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 15 | 6 | 84.3 | 78.6 | 5.7 | 4 | 71% |
Chủ | 11 | 9 | 2 | 89.5 | 81.3 | 8.2 | 2 | 82% |
Khách | 10 | 6 | 4 | 78.5 | 75.7 | 2.8 | 6 | 60% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 93.3 | 79.3 | 14 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98
-
87
Valcea
50
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
87
-
89
Valcea
40
-
55
T
Romania LNB
Valcea
81
-
67
Dinamo Bucuresti
44
-
34
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
114
-
122
Valcea
30
-
42
T
Romania LNB
Valcea
101
-
70
CS Farul Constanca
50
-
35
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
75
-
70
Valcea
39
-
34
B
Romania LNB
Valcea
92
-
85
Voluntari
51
-
40
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
97
-
100
Valcea
46
-
49
T
Romania LNB
Valcea
104
-
89
BC Steaua
44
-
41
T
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
77
-
86
Valcea
43
-
41
T
Romania LNB
Elba Timisoara
79
-
84
Valcea
27
-
41
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Corona Brasov
85
-
71
Elba Timisoara
50
-
35
T
Romania LNB
Municipal Galati
84
-
96
CSM Corona Brasov
38
-
47
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
89
-
82
SCM Craiova
43
-
42
T
Romania LNB
Targu Mures
96
-
106
CSM Corona Brasov
44
-
58
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
100
-
79
CSU Asesoft Ploiesti
45
-
34
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
113
-
80
CSU Atlassib Sibiu
61
-
37
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
95
-
83
Dinamo Bucuresti
59
-
39
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
67
-
79
CSM Corona Brasov
33
-
32
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98
-
67
CS Farul Constanca
52
-
22
T
Rom Cup
Voluntari
86
-
78
CSM Corona Brasov
59
-
40
B