Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 15 16 21 37 74
19 16 15 18 35 68
- Valcea - Corona Brasov

Số liệu đội bóng

29/62(46.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/56(44.6%)
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/23(34.8%)
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/18(55.6%)
45
Tranh bóng bật bảng
28
20
Kiến tạo
14
6
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
3
18
Phạm lỗi
22
15
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/10(40.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gray K.
    Gray K.
    22
    7/13
    4/6
  • Tutu M.
    Tutu M.
    19
    7/13
    2/5
Board
  • Uta R.
    Uta R.
    16
    7
    9
  • Osborne I.
    Osborne I.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Cooper T.
    Cooper T.
    7
    1
    30
  • Tutu M.
    Tutu M.
    4
    2
    31

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-13 4-6 4-6 5 6 1 +8 22
30 5-12 2-5 0-0 5 7 2 +12 12
30 9-19 1-3 1-2 2 2 4 +9 20
31 6-7 0-0 2-5 16 1 2 +10 14
30 0-3 0-1 1-4 4 2 2 -4 1
16 0-1 0-0 0-0 2 0 2 +4 0
10 1-3 1-3 0-0 3 2 0 0 3
10 1-3 0-1 0-0 0 0 3 -7 2
4 0-1 0-1 0-0 1 0 2 -2 0

Corona Brasov

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 7-13 3-6 2-5 3 4 2 -3 19
28 2-10 1-6 4-5 6 0 1 -7 9
26 2-8 1-3 0-0 2 1 3 -8 5
23 3-7 0-1 0-0 6 3 3 +1 6
22 3-5 3-5 2-2 1 0 5 -5 11
24 3-7 0-2 0-1 2 2 2 -2 6
16 4-4 0-0 2-5 5 2 2 -4 10
11 0-0 0-0 0-0 1 1 2 0 0
9 1-2 0-0 0-0 0 1 1 +6 2
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -6 0