Bảng xếp hạng

CSM Constanta
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 3 18 81.3 95.7 -14.4 14 14%
Chủ 11 3 8 86.4 95.8 -9.4 14 27%
Khách 10 0 10 75.7 95.5 -19.8 15 0%
trận gần đây 10 1 9 82.5 100.4 -17.9 10%
CSM Oradea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 19 1 85.8 69.9 15.9 1 95%
Chủ 10 9 1 82.6 65.7 16.9 1 90%
Khách 10 10 0 88.9 74.2 14.7 1 100%
trận gần đây 10 9 1 87.1 73.5 13.6 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Oradea
93 - 75
CS Farul Constanca
48
-
35
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
66 - 88
CSM Oradea
33
-
45
B
Romania LNB
CSM Oradea
91 - 82
CS Farul Constanca
52
-
43
B
Romania LNB
CSM Oradea
104 - 78
CS Farul Constanca
52
-
25
B
Romania LNB
CSM Oradea
90 - 76
CS Farul Constanca
50
-
36
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
75 - 81
CSM Oradea
37
-
46
B
Rom Cup
CSM Oradea
81 - 73
CS Farul Constanca
39
-
38
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
61 - 108
CSM Oradea
33
-
52
B
Romania LNB
CSM Oradea
98 - 79
CS Farul Constanca
59
-
42
B
Romania LNB
CSM Oradea
83 - 68
CS Farul Constanca
41
-
28
B

Tỷ số quá khứ   

CSM Constanta
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Rom Cup
CS Farul Constanca
80 - 94
Targu Mures
49
-
40
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
108 - 59
CS Farul Constanca
58
-
23
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
88 - 90
BC Steaua
42
-
46
B
Romania LNB
Valcea
101 - 70
CS Farul Constanca
50
-
35
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
75 - 109
Elba Timisoara
36
-
54
B
Romania LNB
Municipal Galati
113 - 93
CS Farul Constanca
64
-
39
B
Romania LNB
SCM Craiova
83 - 78
CS Farul Constanca
37
-
41
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
114 - 117
Targu Mures
41
-
46
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98 - 67
CS Farul Constanca
52
-
22
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
94 - 83
CSU Atlassib Sibiu
47
-
41
T
CSM Oradea
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Rom Cup
Voluntari
93 - 83
CSM Oradea
45
-
37
B
Rom Cup
CSM Oradea
74 - 57
BCMUS Arges Pitesti
36
-
29
T
Rom Cup
CSM Oradea
87 - 56
Elba Timisoara
46
-
24
T
Romania LNB
CSM Oradea
85 - 59
BCMUS Arges Pitesti
38
-
29
T
FIBA EUROPE CUP
BC Kalev
66 - 94
CSM Oradea
35
-
55
T
Romania LNB
Voluntari
76 - 78
CSM Oradea
42
-
48
T
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
83 - 74
Paok Sharon Leki
42
-
40
T
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
75 - 85
CSM Oradea
40
-
40
T
Romania LNB
CSM Oradea
73 - 92
U Mobitelco Cluj Napoca
37
-
48
B
FIBA EUROPE CUP
Dijon
87 - 86
CSM Oradea
37
-
43
B

46.2%
49.5%
32%
35.9%
56.4%
58.1%
69.4%
72.5%
29.9
34.9
18.2
21
7.3
8.3
15.7
11