Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 19 23 17 47 87
30 24 24 24 54 102
- CSM Constanta - CSM Oradea

Số liệu đội bóng

33/59(55.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/70(54.3%)
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/28(28.6%)
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/21(85.7%)
26
Tranh bóng bật bảng
38
15
Kiến tạo
33
13
Cướp bóng
13
0
Chắn bóng trên không
5
20
Phạm lỗi
19
23
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
10
5
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
5
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
10
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • East II S.
    East II S.
    31
    12/18
    3/5
  • Tarolis D.
    Tarolis D.
    28
    10/12
    7/8
Board
  • Toney A.
    Toney A.
    7
    2
    5
  • Young K.
    Young K.
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Nelson A.
    Nelson A.
    5
    2
    27
  • Pridgett S.
    Pridgett S.
    11
    4
    32

CSM Constanta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 10-15 1-4 5-8 7 0 3 -11 26
34 3-5 0-0 0-2 4 3 4 -10 6
27 1-5 1-3 3-5 4 3 4 -5 6
17 1-2 1-2 0-0 1 0 3 -6 3
37 12-18 4-6 3-5 5 4 2 -11 31
27 6-12 2-5 1-2 2 5 1 -5 15
14 0-1 0-1 0-0 1 0 2 -19 0
3 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -8 0

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-13 2-9 0-0 2 9 3 +18 12
30 8-18 3-11 1-1 5 3 2 +4 20
29 10-12 1-1 7-8 5 2 3 +17 28
15 3-5 1-2 0-0 1 1 3 +12 7
13 1-1 0-0 4-4 4 3 2 -3 6
32 5-11 0-2 2-2 4 11 1 +11 12
25 4-5 0-0 1-2 12 2 0 +17 9
7 2-3 1-2 0-0 2 0 1 -3 5
6 0-1 0-1 2-2 0 1 1 -1 2
5 0-1 0-0 0-0 1 0 2 +2 0