Bảng xếp hạng

CSU Sibiu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 6 15 77.7 87.4 -9.7 13 29%
Chủ 11 4 7 76.8 79.8 -3 12 36%
Khách 10 2 8 78.6 95.8 -17.2 12 20%
trận gần đây 10 2 8 82.8 90.6 -7.8 20%
Valcea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 15 5 88.9 80.9 8 3 75%
Chủ 9 8 1 90.8 76.8 14 3 89%
Khách 11 7 4 87.5 84.4 3.1 3 64%
trận gần đây 10 9 1 92.9 84 8.9 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Valcea
90 - 64
CSU Atlassib Sibiu
41
-
43
B
Romania LNB
Valcea
80 - 69
CSU Atlassib Sibiu
53
-
38
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
91 - 78
Valcea
45
-
45
T
Rom Cup
Valcea
71 - 86
CSU Atlassib Sibiu
33
-
52
T
FC
CSU Atlassib Sibiu
76 - 81
Valcea
32
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

CSU Sibiu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Elba Timisoara
83 - 81
CSU Atlassib Sibiu
46
-
31
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
94 - 82
Municipal Galati
46
-
37
T
Romania LNB
SCM Craiova
102 - 82
CSU Atlassib Sibiu
41
-
39
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
73 - 88
Targu Mures
39
-
44
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
113 - 80
CSU Atlassib Sibiu
61
-
37
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
77 - 83
CSU Asesoft Ploiesti
43
-
40
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
92 - 101
CSU Atlassib Sibiu
52
-
50
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
70 - 80
Rapid Bucuresti
40
-
42
B
Rom Cup
Targu Mures
87 - 84
CSU Atlassib Sibiu
53
-
41
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
94 - 83
CSU Atlassib Sibiu
47
-
41
B
Valcea
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Valcea
81 - 67
Dinamo Bucuresti
44
-
34
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
114 - 122
Valcea
30
-
42
T
Romania LNB
Valcea
101 - 70
CS Farul Constanca
50
-
35
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
75 - 70
Valcea
39
-
34
B
Romania LNB
Valcea
92 - 85
Voluntari
51
-
40
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
97 - 100
Valcea
46
-
49
T
Romania LNB
Valcea
104 - 89
BC Steaua
44
-
41
T
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
77 - 86
Valcea
43
-
41
T
Romania LNB
Elba Timisoara
79 - 84
Valcea
27
-
41
T
Romania LNB
Valcea
114 - 89
Municipal Galati
61
-
47
T

47.5%
47.8%
32.9%
34.7%
55.6%
55.5%
70.3%
79.6%
28.1
37.9
15.2
18.1
5.6
7.1
10.3
11.9