Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 13 27 20 40 87
28 27 20 14 55 89
- CSU Sibiu - Valcea

Số liệu đội bóng

31/66(47.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/63(50.8%)
8/28(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/18(50.0%)
17/22(77.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/22(72.7%)
28
Tranh bóng bật bảng
40
14
Kiến tạo
18
6
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
21
6
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/14(78.6%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
2
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/18(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Adamovic F.
    Adamovic F.
    25
    8/12
    2/2
  • Gray K.
    Gray K.
    27
    8/14
    9/12
Board
  • Gross A.
    Gross A.
    9
    5
    4
  • Uta R.
    Uta R.
    9
    4
    5
Kiến tạo
  • Adamovic F.
    Adamovic F.
    6
    0
    27
  • Gray K.
    Gray K.
    7
    4
    36

CSU Sibiu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-20 0-8 5-8 1 2 2 -9 17
27 8-12 7-9 2-2 2 6 3 +2 25
9 2-2 1-1 0-0 1 0 1 -8 5
31 4-10 0-3 9-10 2 0 4 -3 17
28 8-10 0-0 1-2 9 1 3 +5 17
24 2-6 0-4 0-0 5 4 3 +3 4
19 0-2 0-2 0-0 1 0 5 +11 0
14 1-4 0-1 0-0 2 1 1 -6 2
10 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -5 0

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 8-14 2-4 9-12 4 7 4 +8 27
34 5-13 0-0 0-0 8 5 2 -1 10
23 5-10 4-7 2-2 3 2 0 +3 16
35 5-11 1-3 0-0 7 2 4 0 11
29 7-9 0-0 2-4 9 0 4 -1 16
16 1-4 1-2 3-4 3 0 3 -7 6
12 1-2 1-2 0-0 1 0 1 +12 3
10 0-0 0-0 0-0 2 2 2 +1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -5 0