Bảng xếp hạng
Dinamo Bucuresti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 8 | 13 | 78.7 | 81.2 | -2.5 | 11 | 38% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 83.2 | 80.1 | 3.1 | 8 | 64% |
Khách | 10 | 1 | 9 | 73.8 | 82.5 | -8.7 | 13 | 10% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 81.4 | 82.1 | -0.7 | 40% |
BC Steaua
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 14 | 78 | 85.6 | -7.6 | 12 | 33% |
Chủ | 10 | 3 | 7 | 74.1 | 80.4 | -6.3 | 13 | 30% |
Khách | 11 | 4 | 7 | 81.5 | 90.4 | -8.9 | 10 | 36% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 75.9 | 88.7 | -12.8 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
BC Steaua
85
-
80
Dinamo Bucuresti
41
-
44
B
Romania LNB
BC Steaua
82
-
81
Dinamo Bucuresti
38
-
35
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
88
-
69
BC Steaua
46
-
49
T
Rom Cup
BC Steaua
80
-
73
Dinamo Bucuresti
34
-
32
B
Romania LNB
BC Steaua
78
-
86
Dinamo Bucuresti
42
-
38
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
88
-
78
BC Steaua
50
-
34
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
85
-
84
BC Steaua
38
-
48
T
Romania LNB
BC Steaua
88
-
99
Dinamo Bucuresti
49
-
51
T
Romania LNB
BC Steaua
76
-
83
Dinamo Bucuresti
29
-
40
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
70
-
73
BC Steaua
37
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Valcea
81
-
67
Dinamo Bucuresti
44
-
34
B
ENBL
Dinamo Bucuresti
95
-
96
Inter Bratisl
39
-
54
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
90
-
73
Elba Timisoara
53
-
34
T
Romania LNB
Municipal Galati
88
-
84
Dinamo Bucuresti
49
-
46
B
ENBL
Keila Coolbet
86
-
92
Dinamo Bucuresti
34
-
54
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
67
-
87
SCM Craiova
39
-
51
B
ENBL
Bristol Academy Flyers
76
-
58
Dinamo Bucuresti
36
-
29
B
Romania LNB
Targu Mures
81
-
75
Dinamo Bucuresti
42
-
37
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
95
-
83
Dinamo Bucuresti
59
-
39
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
92
-
101
CSU Atlassib Sibiu
52
-
50
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
BC Steaua
90
-
116
U Mobitelco Cluj Napoca
50
-
59
B
Romania LNB
BC Steaua
68
-
78
Rapid Bucuresti
36
-
36
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
88
-
90
BC Steaua
42
-
46
T
Romania LNB
BC Steaua
56
-
91
BCMUS Arges Pitesti
29
-
37
B
Romania LNB
Voluntari
98
-
78
BC Steaua
55
-
36
B
Romania LNB
BC Steaua
77
-
82
CSM Oradea
37
-
43
B
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
83
-
85
BC Steaua
42
-
40
T
Romania LNB
Valcea
104
-
89
BC Steaua
44
-
41
B
Romania LNB
BC Steaua
57
-
70
Elba Timisoara
30
-
46
B
Romania LNB
Municipal Galati
100
-
104
BC Steaua
52
-
49
T