Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 21 15 25 37 77
20 15 22 12 35 69
- Dinamo Bucuresti - BC Steaua Bucuresti

Số liệu đội bóng

28/55(50.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/59(37.3%)
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/27(33.3%)
15/17(88.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/18(88.9%)
38
Tranh bóng bật bảng
25
16
Kiến tạo
19
7
Cướp bóng
9
3
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
19
21
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
1
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/18(22.2%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
4
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    20
    7/8
    3/4
  • Alipiev I.
    Alipiev I.
    17
    6/14
    2/2
Board
  • Kuti N.
    Kuti N.
    10
    9
    1
  • Godfrey J.
    Godfrey J.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Kuti N.
    Kuti N.
    4
    1
    39
  • Stokes K.
    Stokes K.
    10
    5
    35

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-10 1-7 0-0 3 1 1 +4 5
18 1-6 0-2 0-0 3 2 2 0 2
39 6-11 1-3 4-5 10 4 1 +7 17
13 2-3 0-1 2-2 0 0 3 -10 6
13 1-3 0-0 2-2 4 1 3 -11 4
31 5-10 1-2 2-2 4 3 3 +16 13
26 7-8 3-3 3-4 2 3 2 +17 20
16 3-3 0-0 0-0 3 2 3 +12 6
9 1-1 0-0 0-0 2 0 1 +5 2
2 0-0 0-0 2-2 1 0 1 0 2

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 5-15 2-8 2-2 5 2 2 -5 14
35 1-8 1-6 4-4 1 10 3 -9 7
20 1-4 0-1 0-0 4 1 3 -1 2
35 6-14 3-8 2-2 1 3 3 -4 17
17 2-6 0-0 3-4 5 2 3 0 7
26 4-7 1-1 4-4 4 1 2 -11 13
19 3-5 2-3 0-0 1 0 2 -8 8
5 0-0 0-0 1-2 3 0 1 -2 1