Bảng xếp hạng

BC Steaua
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 7 11 78.4 84.8 -6.4 11 39%
Chủ 8 3 5 72.9 76.2 -3.3 13 38%
Khách 10 4 6 82.8 91.7 -8.9 10 40%
trận gần đây 10 3 7 79.7 88 -8.3 30%
Rapid Bucuresti
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 12 7 82.9 78.7 4.2 6 63%
Chủ 11 6 5 84.4 81.6 2.8 6 55%
Khách 8 6 2 81 74.6 6.4 5 75%
trận gần đây 10 6 4 84.7 80.7 4 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Rapid Bucuresti
86 - 69
BC Steaua
49
-
33
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
92 - 89
BC Steaua
43
-
40
B
Romania LNB
BC Steaua
91 - 88
Rapid Bucuresti
47
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

BC Steaua Bucuresti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CS Farul Constanca
88 - 90
BC Steaua
42
-
46
T
Romania LNB
BC Steaua
56 - 91
BCMUS Arges Pitesti
29
-
37
B
Romania LNB
Voluntari
98 - 78
BC Steaua
55
-
36
B
Romania LNB
BC Steaua
77 - 82
CSM Oradea
37
-
43
B
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
83 - 85
BC Steaua
42
-
40
T
Romania LNB
Valcea
104 - 89
BC Steaua
44
-
41
B
Romania LNB
BC Steaua
57 - 70
Elba Timisoara
30
-
46
B
Romania LNB
Municipal Galati
100 - 104
BC Steaua
52
-
49
T
Romania LNB
BC Steaua
67 - 68
SCM Craiova
37
-
29
B
Romania LNB
Targu Mures
96 - 94
BC Steaua
46
-
52
B
Rapid Bucuresti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Rapid Bucuresti
114 - 122
Valcea
30
-
42
B
Romania LNB
Elba Timisoara
87 - 79
Rapid Bucuresti
47
-
36
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
94 - 78
Municipal Galati
50
-
45
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
75 - 56
SCM Craiova
26
-
28
T
Romania LNB
Targu Mures
74 - 81
Rapid Bucuresti
43
-
43
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
67 - 79
CSM Corona Brasov
33
-
32
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
70 - 80
Rapid Bucuresti
40
-
42
T
Rom Cup
Rapid Bucuresti
72 - 77
Elba Timisoara
38
-
35
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
83 - 94
Dinamo Bucuresti
42
-
53
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
94 - 69
CSU Asesoft Ploiesti
46
-
34
T

48.5%
47.6%
34.4%
30.7%
56.5%
54.8%
72.7%
70.2%
27.5
34.2
15.4
17.8
8.5
8.6
12.4
14