Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 21 18 14 36 68
14 22 26 16 36 78
- BC Steaua Bucuresti - Rapid Bucuresti

Số liệu đội bóng

26/50(52.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/52(51.9%)
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/20(50.0%)
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/16(87.5%)
20
Tranh bóng bật bảng
31
16
Kiến tạo
17
9
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
19
15
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/12(75.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
2
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/9(66.7%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
4
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wiley J.
    Wiley J.
    18
    7/10
    4/5
  • Eugene C.
    Eugene C.
    23
    8/12
    3/3
Board
  • Mandache A.
    Mandache A.
    4
    4
    0
  • Armus M.
    Armus M.
    12
    6
    6
Kiến tạo
  • Godfrey J.
    Godfrey J.
    6
    5
    36
  • Penn R.
    Penn R.
    6
    4
    36

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 2-8 0-3 3-3 3 6 2 -7 7
9 0-1 0-1 0-0 1 0 4 -5 0
35 3-5 1-2 1-2 2 3 1 -4 8
10 0-0 0-0 0-0 3 1 1 -5 0
16 5-7 2-3 0-0 1 0 4 +6 12
30 3-9 0-3 1-2 4 6 2 -6 7
29 6-10 1-2 2-4 2 0 2 -7 15
23 7-10 0-0 4-5 3 0 3 -14 18
6 0-0 0-0 1-2 0 0 2 -8 1

Rapid Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 8-12 4-6 3-3 6 3 3 +8 23
36 6-11 1-2 4-4 4 6 3 +8 17
21 1-4 1-3 1-2 2 1 2 0 4
35 2-5 0-0 0-0 12 1 3 +8 4
30 3-9 1-3 4-5 1 2 2 +3 11
25 7-9 3-5 0-0 3 3 4 +14 17
5 0-0 0-0 2-2 0 0 2 +6 2
3 0-1 0-0 0-0 0 0 0 +1 0
3 0-1 0-1 0-0 0 1 0 +2 0